People and their lives Flashcards
(50 cards)
1
Q
Hỗ trợ, ủng hộ
A
support=assist
2
Q
Cư trú
A
inhabit=reside
3
Q
Cư dân
A
inhabitant
4
Q
Người dân
A
resident
5
Q
Cư dân, nơi ở
A
residential
6
Q
Trò chuyện, nói chuyện phiến
A
chat=gossip
7
Q
(sự)Khoe khoang
A
boast
8
Q
Noi gương, bắt chước
A
imitate
9
Q
Chan hòa
A
sociable
10
Q
Thích nói chuyện phiến
A
chatty
11
Q
Cởi mở, thân thiện
A
outgoing=friendly=exuberant
12
Q
Cấm
A
forbid=ban
13
Q
Cho phép
A
permit=allow
14
Q
Đơn độc, thích 1 mình
A
solitary
15
Q
Ghen tị, ham muốn
A
envious=jealous
16
Q
Sống động
A
lively
17
Q
Tính cách
A
personality
18
Q
Mối quan hệ
A
relationship
19
Q
Có lí lẽ
A
argumentative
20
Q
Sẵn sàng
A
willing
21
Q
Khu dân cư, nhà, dinh thự
A
residence
22
Q
Nêu vấn đề
A
bring up
23
Q
Lớn lên
A
grow up
24
Q
Ngưỡng mộ
A
look up to=admire
25
Hòa thuận với ai đó
get along with sb
26
Theo sát(kế hoạch)
stick to
27
Thư giãn
chill out=relax
28
Bắt đầu thích điều gì
get into
29
Thức
stay up=wake up
30
Hòa nhập với ai
fit in with
31
Nổi bật
stand out=be different=stick out of
32
Chịu đựng
put up with=stand for=suffer from
33
Ai/cái gì đang ở trên đỉnh cao
at its height
34
Vào khoảng thời gian đó
at that time
35
Kể từ đó, sau đó
ever since
36
Trong thời gian dài sắp tới
for a long time to come
37
ở bên lề, rìa
on the outskirts
38
cưới ai
get/be married to
39
mơ ước về điều gì
dream of/about
40
phê duyệt, chấp thuận điều gì
approve of sth
41
ủng hộ điều gì
be in favour of
42
cười(bởi điều gì)
laugh at
43
nói chuyện với ai
talk to sb
44
giúp đỡ ai đó
give sb a hand
45
để mắt đến ai đó
keep an eye on sb
46
chợp mắt
have a cat nap
47
cho phép
give the green light=give permission
48
làm như thể cái gì cũng biết
be a know it all
49
dừng thích điều gì
go off=stop liking
50
vui vẻ với ai
have fun with