Happiness and relationships Flashcards
(48 cards)
1
Q
Nhăn mặt, cau mày
A
flown
2
Q
Cãi vã
A
argue
3
Q
Có lỹ lẽ, tranh cãi
A
argumentative
4
Q
Lỗi( vì làm gì sai)
A
fault
5
Q
Người đồng hành, người thương
A
partner
6
Q
Anh chị em ruột
A
sibling
7
Q
Họ hàng
A
relative
8
Q
Đồng nghiệp
A
colleague
9
Q
Bạn cùng phòng
A
flatmate
10
Q
Người quen, sự quen biết
A
acquaintance
11
Q
ủ rũ, nhiều tâm sự
A
moody
12
Q
1 cách nhạy cảm
A
sensitively
13
Q
Tính nhạy cảm
A
sensitivity
14
Q
Giận dữ
A
furious=very angry=blow a fuse
15
Q
Nhút nhát, xấu hổ
A
timid=shy=ashamed=embarrassed
16
Q
Thô lỗ
A
impolite=rude
17
Q
Sự lịch thiệp
A
politeness
18
Q
Sự điên cuồng
A
craziness=madness
19
Q
Hôn nhân
A
marriage
20
Q
Sự háo hức, say mê
A
eagerness=cheerful
21
Q
Tha thứ, chấp nhận
A
tolerate
22
Q
(sự)tha thứ, chấp nhận
A
tolerance
23
Q
Cãi nhau với ai
A
fall out with
24
Q
Phải lòng ai đó
A
fall for sb=fall in love with sb
25
Kết bạn
get on with=be friends with
26
Hòa thuận
get along with
27
Ngưỡng mộ ai
look up to sb=admire
28
Coi thường ai
look down on=despise
29
Chịu đựng, tha thứ
put up with=suffer from=stand for
30
Trêu chọc ai đó
pick on=make fun of sb
31
Có mối quan hệ nghiêm túc với ai
go out with=be in a relationship
32
Hạnh phúc với ai đó/về điều gì
be happy with sb/about sth
33
Cư xử lịch thiệp
be polite to
34
Đồng ý với ai
agree with
35
Dựa vào ai
depend/rely/bank on
36
Kết hôn với ai
be married to sb
37
Giận dữ ai/về điều gì
be angry with sb/about sth
38
Có khả năng chịu đựng điều gì
have a tolerance for
39
Có mối quan hệ tốt với ai
be on good terms with
40
Ghi nhớ
bear in mind
41
Chuẩn bị tinh thần
brace yourself
42
Bình tĩnh lại
pull yourself together
43
Sung sướng, hạnh phúc
be on cloud nine=be over the moon
44
Đầu óc để trên mây
heads in the clouds
45
Nhảy lên vì vui sướng
jump for joy=excited
46
Có mối quan hệ lãng mạn
be an item
47
Kết hôn
tie the knot=get married to
48
Lo lắng, mơ mộng
have butterflies in your stomach=nervous=anxious=worry=fret