Tralvel And Transport 🚎🚒🚛🚓🛻🛴🏍️🛵🦼🚜🛻 Flashcards
(26 cards)
1
Q
Fare (n)
A
Giá vé tàu, xe, máy bay
2
Q
Ticket (n)
A
Vé xem phim, sự kiện, ca nhạc
3
Q
Fee (n)
A
Phí, học phí, lệ phí
4
Q
Miss (v)
A
Bỏ lỡ tàu, xe, cơ hội
5
Q
Lose (v)
A
Mất đồ, tiền, phương hướng
6
Q
Take (v)
A
Mang đi, dẫn đi, mất thời gian
7
Q
Bring (v)
A
Mang đến
8
Q
A
9
Q
Go (v)
A
Đi
10
Q
Book (v)
A
Đặt chỗ (khách sạn, vé), ghi lại
11
Q
Keep (v)
A
Giữ, duy trì
12
Q
Arrive (v)
A
Đến ( một địa điểm cụ thể)
13
Q
Reach (v)
A
Đến (một địa điểm sau một hành trình), đạt được
14
Q
Live (adj)
A
Trực tiếp
15
Q
Stay (v)
A
Ở lại (tạm thời)
16
Q
Border (n)
A
biên giới, bờ (sông, hồ)
17
Q
Edge (n)
A
Mép, rìa
18
Q
Line (n)
A
Đường kẻ, hàng
19
Q
Line (v)
A
Xếp hàng
20
Q
Length (n)
A
Chiều dài
21
Q
Distance (n)
A
Khoảng cách
22
Q
Guide (n)
A
Hướng dẫn viên, hướng dẫn
23
Q
Lead (v)
A
Dẫn dắt, lãnh đạo
24
Q
Native (adj)
A
Bản xứ, bản địa
25
Native (n)
Người bản xứ
26
Home (n)
Nhà ở, nơi ở