... Flashcards
(104 cards)
1
Q
refreshing
A
sảng khoái
2
Q
relaxing
A
thư giãn
3
Q
ice cold
A
đá lạnh
4
Q
companion
A
bạn đồng hành
5
Q
moment
A
chốc lát
6
Q
flavor
A
hương vị
7
Q
favorite
A
yêu thích
8
Q
taste
A
nếm
9
Q
boost
A
tăng
10
Q
raise
A
nâng lên
11
Q
cope
A
đối phó
12
Q
severe
A
nghiêm trọng
13
Q
precaution
A
đề phòng, phòng ngừa
14
Q
managed
A
được quản lí
15
Q
infection
A
sự nhiễm trùng
16
Q
sickness
A
bệnh tật
17
Q
ailment
A
bệnh tật
18
Q
injury
A
chấn thương
19
Q
bring up
A
nuôi nấng
20
Q
take over
A
tiếp quản , thay thế
21
Q
break out
A
nổ ra , bùng phát
22
Q
call of
A
hủy
23
Q
on account of
A
bởi vì
24
Q
rather than
A
còn hơn là
25
regardless of
bất kể
26
in view of
theo quan điểm của
27
promotion
khuyến mãi
28
promote
khuyến khích
29
promot
thăng chức
30
promise
hứa
31
overwhelmed
choáng ngợp
32
completely
hoàn toàn
33
earlier
sớm
34
degradation
suy thoái
35
increasingly
ngày càng
36
vital
qtrong , thiết yếu
37
refers
tham khảo
38
ecologital
sinh thái
39
product
sản phẩm
40
recognise
nhận ra
41
planet
hành tinh
42
movement
chuyển động
43
toward
theo hướng
44
continues
tiếp tục
45
circular
tuần hoàn
46
economy
kinh tế
47
opting
lựa chọn
48
locally
tại địa phương
49
sourced
có nguồn gốc
50
farmers
nông dân
51
associated
có liên quan
52
transportation
vận chuyển
53
consumption
sự tiêu thụ
54
profound change
thay đổi màu sắc
55
energy efficient
tiết kiệm năng lượng
56
appliances
thiết bị, dụng cụ
57
lower
thấp hơn
58
contributes
đóng góp
59
cleaner
không khí sạch hơn
60
mitigates
giảm nhẹ
61
methods
phương pháp
62
fixing
sửa chữa
63
household
hộ gđ
64
decrease
giảm bớt
65
precious
quý giá
66
resource
tài nguyên
67
erucial
chủ yếu
68
organization
tổ chức
69
workshop
hội thảo
70
highlight
điểm nổi bật
71
campaigns
chiến dịch
72
empowering
trao quyền
73
informed
sáng suốt
74
choices
lựa chọn
75
collectively
tập thể
76
healthier planet
hành tinh lành mạnh
77
prohibiting
cấm đoán
78
abandoming
từ bỏ
79
enabling
kích hoạt
80
reusable
tái sử dụng
81
migration
di cư
82
immigration
nhập cư
83
various
nhiều
84
introduce
giới thiệu
85
perpectives
góc nhìn
86
broaden
mở rộng
87
backrounds
hoàn cảnh
88
novel
mới lạ
89
misunderstanding
sự hiểu lầm
90
arise
phát sinh
91
customs
phong thục
92
sensitivity
sự nhảy cảm
93
institutions
tổ chức
94
around
xung quanh
95
implement
thực hiện
96
respect
tôn trọng
97
celebrating
tôn vinh
98
representation
đại diện
99
build
xây dựng
100
peaceful
hòa bình
101
original
nguyên bản
102
freezing
đóng băng
103
hostile
thù địch
104