humans and the environment Flashcards
(23 cards)
1
Q
adopt
A
theo , chọn theo
2
Q
appliance
A
thiết bị, dụng cụ
3
Q
awareness
A
nhận thức
4
Q
calculate
A
tính toán
5
Q
carbon footprint
A
dấu chân carbon,vết carbon
6
Q
chemical
A
hóa chất
7
Q
eco-friendly
A
thân thiện với môi trường
8
Q
electrical
A
thuộc về điện
9
Q
emission
A
SỰ THẢI RA , THOÁT RA
10
Q
encourage
A
khuyến khích , động viên
11
Q
energy
A
năng lượng
12
Q
estimate
A
ước tính , ước lượng
13
Q
global
A
toàn cầu
14
Q
human
A
con người
15
Q
issue
A
vấn đề
16
Q
lifestyle
A
lối sống , cách sống
17
Q
litter
A
rác thải
18
Q
material
A
nguyên liệu
19
Q
organic
A
hữu cơ
20
Q
public transport
A
phương tiện giao thông công cộng
21
Q
refillable
A
có thể làm đẩy lại
22
Q
resource
A
tài nguyên , nguồn lực
23
Q
sustainable
A
bền vững