genenation gap Flashcards

(45 cards)

1
Q

adapt

A

thích nghi, thay đổi , cho phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

characteristic

A

đặc tính , đặc điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

argument

A

tranh luận,tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

conflict

A

sự xung đột ,va chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

curious

A

tò mò, muốn tìm hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

digital native

A

người được sinh ra ở thời đại cộng nghệ và internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

experience

A

trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

extended family

A

gia đình đa thế hệ, đại gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

free doom

A

sự tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

generation gap

A

khoảng cách giữa các thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hire

A

thuê nhân công , thuê người làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

honesty

A

tính trung thực , tính chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

individualism

A

chủ nghĩa cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

influence

A

gây ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

limit

A

giới hạn , hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nuclear family

A

gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

screen time

A

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

social media

A

phương tiện truyền thông mạng xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

value

A

giá trị, coi trọng

19
Q

view

20
Q

maintain

21
Q

confide

22
Q

oblige

23
Q

attitude

A

thái độ, quan điểm

24
ancestor
tổ tiên
25
ceremony
lễ
26
newly
mới
26
cultural exchange
trao đổi văn hóa
27
diverse
đa dạng
28
behave
ứng xử
29
behaviour
hành vi
30
opinion
ý kiến
31
familar
quen thuộc
32
frustration
thất vọng
33
impression
ấn tượng
34
critial
phê bình, phê phán
35
convincing
thuyết phục
36
spiritual
tinh thần
37
38
perform
trình diễn
39
performance
hiệu suất
40
ivolvemen
người tiến hóa
41
pioneer
người tiên phong
42
civilization
nền văn minh
43
intergration
sự hòa nhập