volunteer work Flashcards
(18 cards)
1
Q
fund raiser
A
buổi gây quỹ
2
Q
endowment
A
tài trợ
3
Q
care
A
quan tâm, chăm sóc
4
Q
assistance
A
sự hỗ trợ
5
Q
charity
A
tổ chức từ thiện
6
Q
comfort
A
cảm giác dễ chịu
7
Q
donate
A
ủng hộ từ thiện
8
Q
donation
A
khoản từ thiện
9
Q
raise money
A
quên góp từ thiện
10
Q
the aged
A
ng già
11
Q
war invalid
A
thương binh
12
Q
orphanage
A
trại trẻ mồ côi
13
Q
homeless
A
vô gia cư
14
Q
pharmacy
A
quầy thuốc
15
Q
motivation
A
động lực
16
Q
disadvantaged
A
thiệt thòi
17
Q
dominance
A
địa vị,thống trị
18
Q
A