cụm đồng từ Flashcards

(217 cards)

1
Q

act out

A

đóng vai, đóng kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

account for

A

chiếm bao nhiêu %, giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ask for st

A

xin cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ask about

A

hỏi về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ask after

A

hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ask sb out

A

mời ai đó đi ăn/đi xem phim để hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

break down

A

chia nhỏ ra, hỏng hóc, ngất xỉu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

break into

A

đột nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

break out

A

nổ ra, bùng phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

break up

A

chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bring sb up

A

nuôi nấng ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bring out

A

làm nổi bật,sản xuất,xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bring about

A

gây ra , mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bring back

A

mang lại , gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bring in

A

ban hành luật, kiếm được số tiền nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

blow out

A

thổi tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

build up

A

tăng lên, ca ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

burst out

A

bật ra, phát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

breathe in = take in = inhale

A

hít vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

calm down

A

bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

catch on

A

trở lên phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

catch up with

A

đuổi kịp , theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

clear out

A

cuốn xéo, dọn sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

care for

A

chăm sóc, thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
care about
quan tâm
26
clean up
dọn dẹp
27
close down
đóng cửa, phá sản
28
call for
cần, đòi hỏi, yêu cầu
29
call out
gọi to , hét to
30
call off
hủy
31
call up
gọi cho ai/ gọi đi lính
32
carry on
tiếp tục
33
carry out
tiến hành , thực hiện
34
carry away
phấn khích, kích động
35
carry over
chuyển vào , đi vào
36
cut down
chặt/ đốn
37
cut off
cắt,cúp,ngừng cung cấp(gas,điện...)
38
cut in
xen vào, ngắt lời
39
cut down on
cắt giảm
40
cool down
hạ nhiệt, bình tĩnh lại
41
cope with=deal with
đối phó, đương đầu với
42
com up with=hit on/hit upon
nảy ra ý tưởng
43
come into
thừa kế
44
come up
xảy ra
45
come out
lộ ra,ló ra, tung ra, phát hành
46
come on
thôi nào, tiếp tục nào
47
come off
thành công
48
come across
tình cờ gặp
49
come in
bước vào
50
come in for
chuốc lấy, nhận lấy
51
come around
tỉnh lại
52
come up to
đạt tới
53
come down
đi xuống, rơi xuống
54
come over
ghé chơi,đột nhiên cảm thấy điều gì
54
come along with sb
đi cùng với ai đó
55
check on sb
kiểm tra ai đó
56
check out
thanh toán, trả phòng;xác minh, kiểm chứng
57
cheer sb up
cổ vũ ai , làm cho ai đó tươi tỉnh lên
58
chill out
thư giãn, nghỉ ngơi
59
dip into
đọc lướt
60
die out
tuyệt chủng
61
die of
chết vì bệnh gì
62
dress up
cải trang, đóng giả
63
drop out of
bỏ cuộc
64
drop in on=pay a short visit
tạt qua, ghé qua
65
eat out
đi ăn ngoài
66
end up
kết thúc, kết cục
67
fall over
đổ sụp xuống, ngã, phá sản
68
fall for
mê tít, yêu ai
69
fall behind
chậm lại, tụt lại
70
fall back on
phải cần tới, phải dùng tới
71
fall out with
cãi cọ với
72
fill in
điển vào mẫu đơn
73
fill up
đổ đầy, làm đầy
74
fill out
mập ra , béo ra, điền vào mẫu đơn
75
grow up
lớn lên
76
go through
trải qua
77
go ahead
tiến hành
78
go on with st=continue with sth
tiếp tục với cái gì
79
go out
mất điện, ra ngoài, đi chơi
80
go on=continue
tiếp tục
81
go away
đi xa, đi đi, cút đi
82
go back
quay lại
83
go back on
thất hứa
84
go beyond
vượt quá
85
go off
đổ chuông,nổ tung, thiu thối, mất hứng
86
go over
xem lại, ôn lại
87
go by
trôi qua, tuột mất
88
go up<>go down
tăng lên<>giảm xuống
89
go down with
mắc bệnh
90
go in for
thích thú, tham gia
91
go into
điều tra, xem xét
92
get around=travel
đi lại
93
get over=recover from
vượt qua cú sốc/bệnh tật
94
get through
vượt qua kì thi, hoàn thành
95
get into
quan tâm , hứng thú với cái gì
96
get by
xoay sở để sống qua khó khăn
97
get off
xuống xe/tàu/máy bay
98
get on
lên xe/tàu /máy bay
99
get rid of=dispose of
loại bỏ
100
get round/around sb
thuyết phụt ai đồng ý hoặc làm theo điều bạn muốn
101
give up=stop=quit
từ bỏ
102
give off
tỏa ra, nhả ra,thải ra
103
104
give in
nhân nhượng
104
give out
cạn kiệt
105
give away
tiết lộ, phân phát
106
help out
giúp đỡ , trợ giúp
107
hold up=delay
đình trệ, trì hoãn
108
hold back
ngăn lại
109
hold on
chờ, giữ chắc, cầm
110
hold over
hoãn
111
hurry up
nhanh lên
111
hand out
phân phát
112
hand in
nộp
113
hand down
truyền lại
114
hang out with sb
la cà, dành thời gian với ai
115
keep up/pace with=catch up with
theo kịp, đuổi kịp
116
jot down=note down
tóm tắt lại
117
keep on
tiếp tục
118
keep away
tránh xa
119
keep in with
duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai
119
look around
nogs nghiêng ,thăm thú
120
look after=take care of
chăm sóc
120
look up
tra cứu
120
look down on
coi thường
121
look up to
kính trọng
122
look for
tìm kiếm
122
look at
ngắm nhìn
123
look forward to
mong chờ
123
look into
điều tra, xem xét
123
look out(for)
coi chừng , trông chừng
124
look over
xem qua
125
lie down
nằm nghỉ
126
lay down
đề ra
127
mull over
suy nghĩ kĩ
128
make up for
bù đắp cho
128
make up
trang điểm, bịa đặt, dựng chuyện,quyết định, làm hòa, chiếm (tỉ lệ,%)
129
be made up to
tạo nên bởi
130
make away with
cuỗm đi
131
make for
tiến về hướng
132
pick up
nhặt;đón
132
make out
nhìn, nhận ra, hiểu
133
point at
chỉ vào
133
pray for
cầu nguyện
134
pass away=die
qua đời/ chết
135
pass down
lưu truyền, truyền lại
136
pass over
lờ đi ,né tránh
137
pass out
bất tỉnh
138
pass off
diễn ra, xảy ra
139
put up with=tolerate
chịu đựng
140
put across
trình bày , giải thích
141
put on
mặc , đội;biểu diễn
142
put off
trì hoãn;khiến cho ai đó không còn thích nx
143
put aside
để dành
144
put away
dọn đi , cất đi, để dành
145
put back
trả lại(đưa về đúng vị trí)
146
put through
kết nối điện thoại
146
put up
dựng lên
147
put sb up
cho ai đó ở nhờ
147
put out
dập tắt
148
put down
đặt xuống
149
put forward
đưa ra, đề xuất
149
pull down
uir đồ, phá bỏ
150
pull up
dừng, đỗ
150
result in
dẫn đến
151
run on sth
chạy bằng cái gì
152
run off
bỏ đi , rửa trôi
153
run out off sth
hết sạch, hết nhẵn cái gì
154
run out
cạn kiệt
154
run over
chạy qua, cán qua
155
slow down
làm giảm , chậm lại
156
speed up
tăng tốc
157
settle down
ổn định, định cư
157
start up
khởi nghiệp
158
save up
tiết kiệm
159
set out
bắt đầu thực hiện một kế hoạch/hành động
160
set up
thành lập
161
set off
khởi hành
162
stand in for sb
làm thay cho ai
163
stand up
đứng lên
164
stand for
viết tắt, tượng trưng cho
164
stand out
nổi bật
165
stand up for
ủng hộ
166
ponder on/upon/over
suy nghĩ về,cân nhắc về, trầm tư
167
show off
khoe khoang
168
show up=turn up=arrive
đến, xuất hiện
169
stay up
thức
170
spueeze in/out/through
chen lấn
170
spread over
kéo dài
171
think back on=recall
hồi tưởng lai, nhớ lại
172
talk back to sb
cãi lại, nói lại
173
take after
giống
174
take off
cởi, cất cánh, thành công
175
take in
hấp thụ, hít vào, hiểu
175
take out
nhổ, đổ
175
take away
mang đi , kéo théo
176
take on
đảm nhiệm, thuê mướn
176
take over
tiếp quản, chiếm đoạt
177
take up
bắt đầu một thói quen/sở thích
178
turn on<>turn off
bật<>tắt
179
turn up=show up=arrive
đến
180
turn into
tiến hành
181
turn out
hóa ra
182
turn down
từ chối , vặn nhỏ
183
try out=test
kiểm tra
183
try on
thử đồ
184
throw away
vứt đi
184
wipe out
xóa sổ
185
wind down=relax
thư giãn
185
wake up
thức giấc
186
work out
tập thể dục,tính toán,tỉma, giải quyết cái gì
187
wait for sb/sth
đợi ai, đợi cái gì
188
wash away
cuốn trôi
189
wash up
giặt ,rửa
190
use up= run out
dùng hết,cạn kiệt
191
write down
viết ra