social issues Flashcards
(21 cards)
1
Q
admit
A
thú nhận
2
Q
alcohol
A
đồ uống có cồn(rượu, bia…)
3
Q
anxiety
A
sự lo lắng
4
Q
awareness
A
nhận thức
5
Q
ashamed
A
xấu hổ
6
Q
body shaming
A
sự chế nhạo ngoại hình người khác
7
Q
bully
A
bắt nạt
8
Q
campaign
A
chiến dịch
9
Q
crime
A
tội phạm
10
Q
cyberbullying
A
bắt nạt trên mạng
11
Q
hang out
A
đi chơi
11
Q
depression
A
sự trầm cảm
12
Q
lie
A
lời nói dối
13
Q
obey
A
tuân thủ
13
Q
make fun of
A
trêu chọc , chế giễu
14
Q
offensive
A
gây xúc phạm
15
Q
overpopulation
A
sự quá tải dân số
16
Q
peer pressure
A
áp lực từ bạn bè
17
Q
physical
A
về mặt thể chất
18
Q
poverty
A
sự nghèo đói
19
Q
self-confidence
A
sự tự tin vào bản thân