the world of mass media Flashcards
(30 cards)
1
Q
accessible
A
có thể tiếp cận được
2
Q
account for
A
chiếm(tỉ lệ)
3
Q
advert
A
quảng cáo
4
Q
as opposed to
A
khác với, đối lập với
5
Q
audio
A
bằng/có âm thanh
6
Q
bias
A
thiên kiến , thiên vị
7
Q
broadcast
A
(chương trình)phát sóng
8
Q
credible
A
đáng tin cậy
8
Q
by contrast
A
ngược lại
9
Q
digital billboard
A
bảng quảng cáo kĩ thuật số
10
Q
discount
A
sự hạ giá
11
Q
distribute
A
phân phát, phân phối
12
Q
fact-check
A
kiểm chứng thông tin
13
Q
fake news
A
tin giả, tin bịa đặt
14
Q
instant
A
nhanh chóng, ngay lập tức
15
Q
interactive
A
có thể tương tác được
16
Q
loudspeaker
A
loa phát thanh
17
Q
mass media
A
phương tiện truyền thông đại chúng
18
Q
meanwhile
A
trong khi đó
19
Q
place
A
đặt, rao, đăng(tin, quảng cáo)
20
Q
presence
A
sức thu hút, sức ảnh hưởng
21
Q
profit-making
A
tạo lợi nhuận
22
Q
publicity
A
sự quan tâm, chú ý của công chúng
23
Q
reliable
A
xác thực
24
source
nguồn tin
25
spread
lan truyền
26
the press
báo chí
27
update
cập nhật
28
viewer
người xem
29
visual
bằng/có hình ảnh