protecting the enviromnet Flashcards
(42 cards)
1
Q
balance
A
sự cân bằng
2
Q
biodiversity
A
đa dạng sinh học
3
Q
dimate change
A
sự thay đổi khí hậu
4
Q
consequence
A
hậu quả
5
Q
deforestation
A
nạn phá rừng
6
Q
ecosystem
A
hệ sinh thái
7
Q
extreme
A
cực đoan, khắc nghiệt
8
Q
endangered
A
bị nguy hiểm
9
Q
environmental protection
A
bảo vệ môi trường
10
Q
giant
A
to lớn , khổng lồ
11
Q
gorrila
A
khỉ đột
12
Q
habitat
A
môi trường sống
13
Q
heatwave
A
sóng nhiệt, đợt không khí nóng
14
Q
ice melting
A
sự tan băng
15
Q
respiratory
A
thuộc về hô hấp
15
Q
practical
A
thực tế , thiết thực
16
Q
panda
A
gấu trúc
17
Q
tortoise
A
con rùa
18
Q
upset
A
làm rối loạn, xáo trộn
19
Q
wildlife
A
động vật hoang dã
20
Q
biodiversity
A
đa dạng sinh học
21
Q
conservation
A
sự bảo tồn thiên nhiên
22
Q
coral reef
A
rạn san hô
23
Q
delta
A
đồng bằng
24
destroy
phá hủy
25
fauna
động
25
endangered
bị nguy hiểm
26
ecosystem
hệ sinh thái
27
flora
thực vật
28
food chain
chuỗi thức ăn
29
green
(lối sống) xanh
30
habitat
khu vực sống
31
living things
các sinh vật sống
32
mammal
động vật có vú
33
native
tự nhiên
34
national park
rừng quốc gia
35
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
36
pangolin
con tê tê
37
resource
nguồn lực
38
species
loài
39
tropical forest
rừng nhiệt đới
40
wildlife
động vật hoang dã