protecting the enviromnet Flashcards

(42 cards)

1
Q

balance

A

sự cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

biodiversity

A

đa dạng sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dimate change

A

sự thay đổi khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

consequence

A

hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

deforestation

A

nạn phá rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ecosystem

A

hệ sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

extreme

A

cực đoan, khắc nghiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

endangered

A

bị nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

environmental protection

A

bảo vệ môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giant

A

to lớn , khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

gorrila

A

khỉ đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

habitat

A

môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

heatwave

A

sóng nhiệt, đợt không khí nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ice melting

A

sự tan băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

respiratory

A

thuộc về hô hấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

practical

A

thực tế , thiết thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

panda

17
Q

tortoise

18
Q

upset

A

làm rối loạn, xáo trộn

19
Q

wildlife

A

động vật hoang dã

20
Q

biodiversity

A

đa dạng sinh học

21
Q

conservation

A

sự bảo tồn thiên nhiên

22
Q

coral reef

A

rạn san hô

23
Q

delta

A

đồng bằng

24
destroy
phá hủy
25
fauna
động
25
endangered
bị nguy hiểm
26
ecosystem
hệ sinh thái
27
flora
thực vật
28
food chain
chuỗi thức ăn
29
green
(lối sống) xanh
30
habitat
khu vực sống
31
living things
các sinh vật sống
32
mammal
động vật có vú
33
native
tự nhiên
34
national park
rừng quốc gia
35
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
36
pangolin
con tê tê
37
resource
nguồn lực
38
species
loài
39
tropical forest
rừng nhiệt đới
40
wildlife
động vật hoang dã