the world of work Flashcards
(21 cards)
1
Q
application
A
thư xin
2
Q
bonus
A
tiền thưởng
3
Q
casual
A
4
Q
A
theo thời vụ , tạm thời
5
Q
challenging
A
thách thức
6
Q
flexible
A
linh hoạt
7
Q
footstep
A
bước chân , truyền thống gia đình
8
Q
employ
A
tuyển dụng
9
Q
nine-to-five
A
giờ hành chính
10
Q
on -the-job
A
trong công việc, khi đang làm việc
11
Q
overtime
A
ngoài giờ
12
Q
part-time
A
bán thời
13
Q
stressful
A
áp lực , căng
13
Q
rewarding
A
xứng đáng
13
Q
repetitive
A
lặp đi lặp lại
14
Q
shift
A
ca làm việc
15
Q
unpaid
A
không được trả
16
Q
wage
A
tiền công(trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc)
17
Q
wait on tables
A
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
18
Q
well-paid
A
được trả lương cao
19
Q
vacancy
A
vị trí công việc còn