global warming Flashcards
(26 cards)
1
Q
atmosphere
A
khí quyển
2
Q
balance
A
sự cân bằng
3
Q
carbon dioxide
A
khí các bonnic
4
Q
coal
A
than đá
5
Q
consequence
A
hậu quả , kết
6
Q
cut down
A
chặt, đốn( cây)
7
Q
deforestation
A
sự phá rừng
8
Q
emission
A
sự phát thải, khí thải
9
Q
enviromment
A
môi trường
10
Q
farming
A
nghề nông
11
Q
farmland
A
đất chăn nuôi , trồng trọt
12
Q
global warming
A
sự nóng lên toàn cầu
13
Q
heat-trapping
A
giữ nhiệt
14
Q
human activity
A
hoạt động của con người
15
Q
impact
A
tác động , ảnh hưởng
16
Q
leaflet
A
tờ rơi
17
Q
methane
A
khí methane
18
Q
pollutant
A
chất gây ô nhiễm
19
Q
release
A
thoát ra , giải phóng
20
Q
renewable
A
tái tạo
21
Q
sea level
A
mực nước biển
22
Q
soil
A
đất trồng
23
Q
soot
A
mồ\bồ hóng, muội
24
Q
temperature
A
nhiệt độ
25
waste
rác , chất thải
26
charcoal
than