artificial intelligence Flashcards
(23 cards)
1
Q
activate
A
kích hoạt , khởi
2
Q
advanced
A
tiên tiến , trình độ cao
3
Q
analyse
A
phân tích
4
Q
artificial intelligence
A
trí thông minh nhân tạo
5
Q
application
A
sự ứng dụng , sự áp
6
Q
capable
A
có khả năng
7
Q
chatbot
A
hộp trò chuyện
8
Q
data
A
dữ liệu
9
Q
digital
A
thuộc kĩ thuật số
10
Q
evolution
A
sự tiến hóa , sự phát triển
11
Q
facial recognition
A
khả năng nhận diện khuôn mặt
12
Q
function
A
chức năng, nhiệm vụ
13
Q
hands- on
A
thực tiễn, trực tiếp
14
Q
human-like
A
giống con người
15
Q
interact
A
tương tác
16
Q
personalised
A
được cá nhân hóa
17
Q
platform
A
nền tảng(công nghệ)
18
Q
portfolio
A
hồ sơ
19
Q
programme
A
lập trình
20
Q
robotic
A
thuộc rô bốt
21
Q
uograde
A
nâng cấp
22
Q
virtual reality
A
thực tế ảo
23
Q
voice command
A
ra lệnh bằng giọng nói