career path Flashcards
(60 cards)
1
Q
keep up with
A
theo kịp
2
Q
job opportunity
A
cơ hội nghề nghiệp
3
Q
university degree
A
bằng đại hịc
4
Q
degree
A
bằng cấp
5
Q
industry
A
ngành cồng nghiệp
6
Q
industrialize
A
công nghiệp hóa
7
Q
flight attendant
A
tiếp viên hàng không
8
Q
flight
A
chuyến bay
9
Q
car mechanic
A
thợ sửa ô tô
10
Q
mechanical
A
thuộc về cơ khí
11
Q
hard
A
khó khăn, cứng rắn
12
Q
working
A
làm việc
13
Q
school leaver
A
người vừa tốt nghiệp
14
Q
training
A
đào tạo
15
Q
take over
A
tiếp quản, thay thế
16
Q
customer
A
khách hàng
17
Q
service
A
dịch vụ
18
Q
automate
A
tự động hóa
19
Q
dicision
A
quyết định
20
Q
critical thinking
A
tự duy phản diện
21
Q
making
A
làm, tạo ra
22
Q
critical
A
phản diện
23
Q
demand
A
đòi hỏi, yêu cầu
24
Q
demand(n)
A
nhu cầu
25
come up with
nghĩ ra, đề xuất
26
deal with
giải quyết
27
live up to
đạt được, xứng đáng với
28
put up with
chịu đựng
29
go in for
tham gia , hứng thú với
30
get through to
liên lạc được với ai
31
look forward to
mong đợi
31
soft skills
kĩ năng mềm
32
passionate
đam mê
33
take into account
cân nhắc, xem xét
34
specialty
chuyên môn
35
special
đặc biệt
36
barista
nhân viên pha chế
37
obsoletely
1 cách lỗi thời
38
qualification
bằng cấp, trình độ chuyên môn
39
qualify
đủ điều kiện
40
qualified
đạt tiêu chuẩn
41
life expectancy
tuổi thọ trung bình
42
expentancy
kì vọng
43
academic achievement
thành tích học tập
44
software deleloper
kĩ sư phần mềm
45
recruit
tuyển dụng
46
content creator
người sáng tạo nd
47
intern
thực tập sinh
48
internship
kì thực tập
49
mentor
người hướng dẫn, cố vấn
50
networking
mạng lưới quan hệ
51
network
kết nối, giao lưu
52
promote
thăng chức
53
leadership
khả năng lãnh đạo
54
lead
dẫn dắt
55
resignation
sự từ chức
56
entrepeneur
doanh nhân
57
enterprise
doanh nghiệp
58
competency
năng lực
59
freelace
lv tự do