energy Flashcards
(69 cards)
1
Q
appliance
A
thiết bị, dụng cụ
2
Q
natural gas
A
khí tự nhiên
3
Q
non renewable sources
A
nguồn năng lượng không tái tạo được
4
Q
renewable sources
A
nguồn năng lượng tái tạo đc
5
Q
run out of
A
cạn kiệt, hết sạch
6
Q
power
A
quyền lực
7
Q
coal
A
than đá
8
Q
oil
A
dầu
9
Q
replace
A
thay thế
10
Q
heat
A
nhiệt, hơi nóng
11
Q
electricity
A
điện
12
Q
nuclear
A
thuộc về nguyên tử
13
Q
dangerous
A
nguy hiểm, có hại
14
Q
pollute
A
làm ô nhiễm
15
Q
government
A
chính phủ
16
Q
scientist
A
nhà khoa học
17
Q
biofuel
A
nhiên liệu sinh học
18
Q
effciency
A
hiểu quả, hiệu suất
19
Q
battery
A
pin, ắc quy
20
Q
develop
A
phát triển , mở rộng
21
Q
environment
A
môi trường
22
Q
reduce
A
giảm
23
Q
public transport
A
phương tiện gt công cộng
24
Q
turn of
A
tắt, ngắt
25
produce
sản xuất, tạo ra
26
solar panels
tấm pin năng lượng mặt trời
27
tap
vòi nước
28
over heat
quá nóng
29
over coal
quá nguội
30
light bulb
bóng đèn
31
hydro
thuộc về nước
32
waste
rác thải
33
recycle
tái chế, sd lại
34
generate
tạo ra, phát ra
35
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
36
conserve
tiết kiệm, bảo tồn
37
capture
bắt giữ
38
cultivation
sự canh tác
39
destray=devastate
phá hủy, tàn phá
40
discharge
đổ ra, chảy ra
41
extinct
bị tiêu diệt, bị tiệt chủng
42
fertilizer
phân bón
43
maintenance
sự giữ gìn, duy trì
44
offspring
con cháu, dòng dõi
45
protect
bảo vệ
45
prohibit
cấm, không cho phép
46
prevent
ngăn chặn
47
respect
sự liên quan, mối quan hệ
48
scenic
thuộc về quang cảnh
49
survive
sống sót , tồn tại
50
grave
quan trọng
51
greenhouse
hiệu ứng nhà kính
52
litter
xả rác
53
measure
biện pháp, cách xử lí
54
natural disaster
thiên tai
55
poach
săn trộm, câu trộm
56
sea level
mực nước biển
57
toxic waste
chất thải độc hại
58
deforestation
sự tàn phá rừng
59
waster scarcity
sự khan hiếm nước
60
drought
hạn hán
61
climate
khí hậu
62
earthquake
động đất
63
flool
lũ lụt
64
fumes
khói
65
monitor
giám sát
66
release
sự phát hành
67
rare
hiếm
68
rascue
giải cứu