family file Flashcards
(49 cards)
1
Q
house work
A
cv nhà
2
Q
house worker
A
ng làm việc nhà
3
Q
laundry
A
việc giặt giũ
4
Q
lauderette
A
tiệm giặt là
5
Q
groceries
A
thực phẩm và đồ dùng trong nhà
6
Q
grocer
A
ng bán thực phẩm
7
Q
grocery
A
lq đến thực phẩm
8
Q
bread winner
A
trụ cột gia đình
9
Q
home maker
A
ng nội trợ
10
Q
home make
A
được làm ở nhà
11
Q
gratitude
A
sự biết ơn
12
Q
grateful
A
biết ơn
13
Q
bond(n)
A
mối liên kết, mối qhe
14
Q
bond(v)
A
gắn kết
15
Q
charater
A
tính cách, phẩm chất
16
Q
charateristic
A
tính cách
17
Q
quality
A
chất lượng, phẩm chất
18
Q
chore
A
cv vặt
19
Q
task
A
nhiệm vụ
20
Q
tasker
A
ng làm nhiệm vụ
21
Q
member
A
thành viên
22
Q
membership
A
mối quan hệ thành viên
23
Q
family routine
A
lịch trình gđ
24
Q
routine
A
thông thường
25
personal
cá nhân, riêng tư
26
personality
cá tính
27
lifting
sự nâng, sự giơ lên
28
washing-up
việc rửa chén, rửa bát
29
manage
quản lí, điều hành
30
manager
ng quản lí
31
raise
nâng lên
32
earm money
kiếm tiền
33
care
chăm sóc
34
caretaker
ng chăm sóc
35
appreciate
đánh giá cao
36
achieve
đạt được, hoàn thành
37
achiever
ng đạt được
38
pround
tự hào
39
pride
niềm tự hào
40
proudly
1 cách tự hào
41
parent
cha mẹ
42
generate
sản sinh
43
nurture
nuôi dưỡng, chăm sóc
44
nurturer
ng nuôi dạy
45
respectful
tôn trọng
46
trustful
tin tưởng
47
gently
1 cách nhẹ nhàng
48
perending
việc nuôi dạy con cái
49