10。争论的奇迹 Flashcards
(45 cards)
1
Q
争论
A
zhēnglùn (v): tranh luận
2
Q
奇迹
A
qíjì (n): kỳ tích
3
Q
围绕
A
wéirào (v): xoay quanh
4
Q
奔跑
A
bēnpǎo (v): chạy
5
Q
蹄(子)
A
tí (zi) (n): móng guốc
6
Q
辩论
A
biànlùn (v): tranh luận
7
Q
青蛙
A
qīngwā (n): ếch
8
Q
始终
A
shǐzhōng (adv): từ đầu đến cuối
9
Q
脖子
A
bózi (n): cổ
10
Q
说服
A
shuōfú (v): thuyết phục
11
Q
摄影师
A
shèyǐngshī (n): nhiếp ảnh
12
Q
毕竟
A
bìjìng (adv): sau tất cả
13
Q
操场
A
cāochǎng (n): sân thể thao
14
Q
洞
A
dòng (n): hố
15
Q
插
A
chā (v): cắm
16
Q
棍
A
gùn (n): gậy
17
Q
系
A
jì (v): buộc
18
Q
匹
A
pǐ (m): dùng cho ngựa
19
Q
拦
A
lán (v): giữ lại
20
Q
拍
A
pāi (v): quay chụp
21
Q
差距
A
chājù (n): khoảng cách
22
Q
显示
A
xiǎnshì (v): hiển thị
23
Q
意识
A
yìshi (n,v): ý thức
24
Q
艰苦
A
jiānkǔ (adj): gian khổ
25
试验
shìyàn (n,v): thí nghiệm
26
逐渐
zhújiàn (adv): dần dần
27
改进
gǎijìn (v): cải thiện
28
成熟
chéngshú (v,adj): trưởng thành
29
兄弟
xiōngdì (n): anh em
30
播放
bōfàng (v): phát sóng
31
纪念
jìniàn (v): kỷ niệm
32
导演
dǎoyǎn (n,v): đạo diễn
33
瞬间
shùnjiàn (n): chốc lát
34
请求
qǐngqiú (v,n): thỉnh cầu
35
或许
huòxǔ (adv): có lẽ
36
重大
zhòngdà (adj): lớn lao
37
执
zhí (v): giữ
38
判断
pànduàn (v): phán đoán
39
细线
xìxiàn (v): sợi dây
40
奔
bēn (v): chạy
41
撞断
zhuàngduàn (v): phá vỡ
42
邻
lín (n): kề cận
43
静
jìng (adj): im lặng
44
摄技术
shèjìshù (n): công nghệ nhiếp ảnh
45
研究
yánjiū (v): nghiên cứu