8。”朝三暮四”的古今义 Flashcards
(52 cards)
1
Q
朝三暮四
A
zhāosān-mùsì: để cho ba vào buổi sáng và bốn vào buổi tối - thay đổi thất thường
2
Q
词汇
A
cíhuì (n): từ vựng
3
Q
固定
A
gùdìng (adj,v): cố định
4
Q
结构
A
jiégòu (n): kết cấu
5
Q
整体
A
zhěngtǐ (n): tổng thể
6
Q
综合
A
zōnghé (v,adj): tổng hợp, toàn diện
7
Q
完整
A
wánzhěng (adj): trọn vẹn
8
Q
哲学家
A
zhéxuéjiā (n): nhà triết học
9
Q
寓言
A
yùyán (n): truyện ngụ ngôn
10
Q
喂养
A
wèiyǎng (v): nuôi dưỡng
11
Q
群
A
qún (m): bầy, đàn
12
Q
猴子
A
hóuzi (n): con khỉ
13
Q
宠物
A
chǒngwù (n): thú cưng
14
Q
相处
A
xiāngchǔ (v): chung sống
15
Q
彼此
A
bǐcǐ (n): hai bên
16
Q
表情
A
biǎoqíng (n): nét mặt
17
Q
行为
A
xíngwéi (n): hành vi
18
Q
对方
A
dùifāng (n): đối phương
19
Q
蔬菜
A
shūcài (n): rau cải
20
Q
粮食
A
liángshi (n): lương thực
21
Q
家庭
A
jiātíng (n): gia đình
22
Q
财产
A
cáichǎn (n): tài sản
23
Q
消费
A
xiāofèi (v): tiêu thụ
24
Q
节省
A
jiéshěng (v): tiết kiệm
25
限制
xiànzhì (v): hạn chế
26
猪
zhū (n): lợn
27
调皮
tiáopí (adj): nghịch ngợm
28
淘气
táoqì (adj): nghịch ngợm
29
橡子
xiàngzi (n): quả hạt dẻ rừng
30
果实
guǒshí (n): hoa quả
31
不足
bùzú (adj,v): không đủ
32
倒
dào (adv): chỉ ra sự trái ngược với những gì được mong đợi hoặc nghĩ đến
33
馒头
mántou (n): bánh bao hấp
34
颗
kē (m): dùng cho những thứ nhỏ và tròn
35
似乎
sìhū (adv): có vẻ là
36
吃亏
chī kuī (v): chịu thiệt
37
方式
fāngshì (n): phương pháp
38
安慰
ānwèi (v): an ủi
39
要不
yàobu (conj): nếu không thì
40
显得
xiǎnde (v): tỏ ra
41
格外
géwài (adv): vô cùng
42
情景
qíngjǐng (n): tình cảnh
43
随便
súi biàn (v): tuỳ tiện
44
稳定
wěndìng (adj): ổn định
45
举止
jǔzhǐ (n): thái độ
46
居然
jūrán (adv): đột nhiên
47
瓜
guā (n): dưa gang
48
普通
pǔtōng (adj): bình thường
49
待遇
dàiyù (n): đãi ngộ
50
粮食
liángshí (n): ngũ cốc
51
脾气
píqi (n): tính khí
52
既然
jìrán (adj): bây giờ thì