18。抽象艺术美不美 Flashcards
(48 cards)
1
Q
抽象
A
chōuxiàng (adj,v): trừu tượng
2
Q
古典
A
gǔdiǎn (adj): cổ điển
3
Q
欣赏
A
xīnshǎng (v): thưởng thức
4
Q
布
A
bù (n): vải
5
Q
规则
A
guīzé (adj,n): quy tắc
6
Q
派
A
pài (n): phái, bè cánh
7
Q
作品
A
zuòpǐn (n): tác phẩm
8
Q
洒
A
sǎ (v): rắc, rải
9
Q
极其
A
jíqí: vô cùng
10
Q
神秘
A
shénmì (adj): thần bí
11
Q
丑(陋)
A
chǒu(lòu)(adj): xấu xí
12
Q
自由
A
zìyóu (n, adj): tự do
13
Q
设计
A
shèjì (v,n): thiết kế
14
Q
组
A
zǔ (n); tổ, nhóm
15
Q
副
A
fú: được dùng cho bức tranh và vải vóc, bức, tấm, miếng
16
Q
出自
A
chūzì (v): xuất phát từ
17
Q
业余
A
yèyú (adj): nghiệp dư
18
Q
婴儿
A
yīng’ér (n): trẻ sơ sinh
19
Q
猩猩
A
xīngxīng (n): con tinh tinh
20
Q
涂鸦
A
túyā (v): vẽ/viết nghuệch ngoạc
21
Q
签
A
qiān (v): ký tên
22
Q
其余
A
qíyú (v): những cái khác
23
Q
身份
A
shēnfèn (n): thân phận
24
Q
确认
A
quèrèn (v): xác nhận
25
随手
suíshǒu: tiện tay
26
分辨
fēnbiàn (v): phân biệt
27
挥
huī (v): vẫy, múa
28
可见
kějiàn: có thể thấy rõ
29
哪怕
nǎpà: dù cho
30
元素
yuánsù (n): nguyên tố
31
调整
tiáozhěng (v,n): điều chỉnh
32
位置
wèizhì (n): vị trí
33
含意
hányì (n): hàm ý
34
区域
qūyù (n): khu vực
35
活跃
huóyuè (adj,v): sinh động, sôi nổi
36
布局
bùjú (n): bố cục
37
事实
shìshí (n): sự thật
38
目前
mùqián (n): hiện nay
39
证据
zhèngjù (n): chứng cứ
40
话题
huàtí (n): chủ đề
41
艺术
yīshù (n): nghệ thuật
42
线条
xiàntiáo (n): đường nét
43
颜料
yánliào (n): sắc tố màu
44
赞
zàn (v): khen
45
测
cè (n): bài kiểm tra
46
普遍
pǔbiàn (adj): phổ biến
47
景物
jīngwù (n): phong cảnh
48