18。抽象艺术美不美 Flashcards

(48 cards)

1
Q

抽象

A

chōuxiàng (adj,v): trừu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

古典

A

gǔdiǎn (adj): cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

欣赏

A

xīnshǎng (v): thưởng thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

bù (n): vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

规则

A

guīzé (adj,n): quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

pài (n): phái, bè cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

作品

A

zuòpǐn (n): tác phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

sǎ (v): rắc, rải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

极其

A

jíqí: vô cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

神秘

A

shénmì (adj): thần bí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

丑(陋)

A

chǒu(lòu)(adj): xấu xí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

自由

A

zìyóu (n, adj): tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

设计

A

shèjì (v,n): thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

zǔ (n); tổ, nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

fú: được dùng cho bức tranh và vải vóc, bức, tấm, miếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

出自

A

chūzì (v): xuất phát từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

业余

A

yèyú (adj): nghiệp dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

婴儿

A

yīng’ér (n): trẻ sơ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

猩猩

A

xīngxīng (n): con tinh tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

涂鸦

A

túyā (v): vẽ/viết nghuệch ngoạc

21
Q

A

qiān (v): ký tên

22
Q

其余

A

qíyú (v): những cái khác

23
Q

身份

A

shēnfèn (n): thân phận

24
Q

确认

A

quèrèn (v): xác nhận

25
随手
suíshǒu: tiện tay
26
分辨
fēnbiàn (v): phân biệt
27
huī (v): vẫy, múa
28
可见
kějiàn: có thể thấy rõ
29
哪怕
nǎpà: dù cho
30
元素
yuánsù (n): nguyên tố
31
调整
tiáozhěng (v,n): điều chỉnh
32
位置
wèizhì (n): vị trí
33
含意
hányì (n): hàm ý
34
区域
qūyù (n): khu vực
35
活跃
huóyuè (adj,v): sinh động, sôi nổi
36
布局
bùjú (n): bố cục
37
事实
shìshí (n): sự thật
38
目前
mùqián (n): hiện nay
39
证据
zhèngjù (n): chứng cứ
40
话题
huàtí (n): chủ đề
41
艺术
yīshù (n): nghệ thuật
42
线条
xiàntiáo (n): đường nét
43
颜料
yánliào (n): sắc tố màu
44
zàn (v): khen
45
cè (n): bài kiểm tra
46
普遍
pǔbiàn (adj): phổ biến
47
景物
jīngwù (n): phong cảnh
48