11闹钟的危害 Flashcards

(51 cards)

1
Q

闹钟

A

nàozhōng (n): đồng hồ báo thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

危害

A

wēihài (v): gây nguy hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

人类

A

rénlèi (n): loài người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

机制

A

jīzhì (n): cơ chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

生物

A

shēngwù (n): sinh vật sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

规律

A

guīlǜ (n,adj): quy luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

光线

A

guāngxiàn (n): ánh sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

必要

A

bìyào (adj): cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

过度

A

guòdù (v): chuyển qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

qiǎn (adj): nông, cạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

现代

A

xiàndài (n,adj): hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

享受

A

xiǎngshòu (v): hưởng thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

用途

A

yòngtú (n): công dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

实验

A

shíyàn (v,n): thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

líng (n): chuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

suǒ (part.): được sử dụng trước một động từ theo sau là một danh từ là người nhận hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

状态

A

zhuàngtài (n): trạng thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

清醒

A

qīngxǐng (adj,v): tỉnh táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

呼吸

A

hūxī (v): thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

心里

A

xīnlǐ (n): tâm lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

慌(张)

A

huāng (zhāng) (adj): hoảng loạn

22
Q

情绪

A

qíngxù (n): tâm trạng

23
Q

低落

A

dīluò (adj): trầm cảm

24
Q

记忆

A

jìyì (v,n): ký ức

25
计算
jìsuàn (v): tính toán
26
相当
xiāngdāng (v): tương đương
27
持续
chíxù (v): tiếp tục
28
shù: số đếm
29
导致
dǎozhì (v): dẫn đến
30
失眠
shīmián (v): mất ngủ
31
精神
jīngshén (n,adj): tinh thần
32
专家
zhuānjiā (n): chuyên gia
33
采用
cǎiyòng (v): áp dụng
34
柔和
róuhé (adj): mềm mại
35
愿望
yuànwàng (n): nguyện vọng
36
窗帘
chuānglián (n): tấm màn
37
市场
市场 (n): siêu thị
38
产品
chǎnpǐn (n): sản phẩm
39
模仿
mófǎng (v): mô phỏng
40
避免
bìmiǎn (v): tránh khỏi
41
传统
chuántǒng (n,adj): truyền thống
42
生物钟
shēngwùzhōng (n): đồng hồ sinh học
43
新陈代谢
xīnchén-dàixiè: trao đổi chất
44
血压
xuèyā (n): huyết áp
45
睡眠
shuìmián (n): ngủ
46
早晨
zǎochen (n): sáng sớm
47
逐渐
zhújiàn (adv): dần dần
48
光线
guāngxiàn (n): ánh sáng
49
熟睡
shúshuì (n): giấc ngủ sâu
50
往往
wǎngwǎng (adv): thường
51
技能
jìnéng (n): kỹ năng