11闹钟的危害 Flashcards
(51 cards)
1
Q
闹钟
A
nàozhōng (n): đồng hồ báo thức
2
Q
危害
A
wēihài (v): gây nguy hại
3
Q
人类
A
rénlèi (n): loài người
4
Q
机制
A
jīzhì (n): cơ chế
5
Q
生物
A
shēngwù (n): sinh vật sống
6
Q
规律
A
guīlǜ (n,adj): quy luật
7
Q
光线
A
guāngxiàn (n): ánh sáng
8
Q
必要
A
bìyào (adj): cần thiết
9
Q
过度
A
guòdù (v): chuyển qua
10
Q
浅
A
qiǎn (adj): nông, cạn
11
Q
现代
A
xiàndài (n,adj): hiện đại
12
Q
享受
A
xiǎngshòu (v): hưởng thụ
13
Q
用途
A
yòngtú (n): công dụng
14
Q
实验
A
shíyàn (v,n): thí nghiệm
15
Q
铃
A
líng (n): chuông
16
Q
所
A
suǒ (part.): được sử dụng trước một động từ theo sau là một danh từ là người nhận hành động
17
Q
状态
A
zhuàngtài (n): trạng thái
18
Q
清醒
A
qīngxǐng (adj,v): tỉnh táo
19
Q
呼吸
A
hūxī (v): thở
20
Q
心里
A
xīnlǐ (n): tâm lý
21
Q
慌(张)
A
huāng (zhāng) (adj): hoảng loạn
22
Q
情绪
A
qíngxù (n): tâm trạng
23
Q
低落
A
dīluò (adj): trầm cảm
24
Q
记忆
A
jìyì (v,n): ký ức
25
计算
jìsuàn (v): tính toán
26
相当
xiāngdāng (v): tương đương
27
持续
chíxù (v): tiếp tục
28
数
shù: số đếm
29
导致
dǎozhì (v): dẫn đến
30
失眠
shīmián (v): mất ngủ
31
精神
jīngshén (n,adj): tinh thần
32
专家
zhuānjiā (n): chuyên gia
33
采用
cǎiyòng (v): áp dụng
34
柔和
róuhé (adj): mềm mại
35
愿望
yuànwàng (n): nguyện vọng
36
窗帘
chuānglián (n): tấm màn
37
市场
市场 (n): siêu thị
38
产品
chǎnpǐn (n): sản phẩm
39
模仿
mófǎng (v): mô phỏng
40
避免
bìmiǎn (v): tránh khỏi
41
传统
chuántǒng (n,adj): truyền thống
42
生物钟
shēngwùzhōng (n): đồng hồ sinh học
43
新陈代谢
xīnchén-dàixiè: trao đổi chất
44
血压
xuèyā (n): huyết áp
45
睡眠
shuìmián (n): ngủ
46
早晨
zǎochen (n): sáng sớm
47
逐渐
zhújiàn (adv): dần dần
48
光线
guāngxiàn (n): ánh sáng
49
熟睡
shúshuì (n): giấc ngủ sâu
50
往往
wǎngwǎng (adv): thường
51
技能
jìnéng (n): kỹ năng