16。体重与节食 Flashcards

(46 cards)

1
Q

节食

A

jiéshí (v): ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

报道

A

bàodào (n,v): bài báo, đưa tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

营养

A

yíngyǎng (n): chất dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

摄入

A

shèrù (v): hấp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

模式

A

móshì (n): mô hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

波动

A

bōdòng (v): dao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

总共

A

zǒnggòng: tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

参与

A

cānyù (v): tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

人员

A

rényuán (n): nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

相对

A

xiāngduì (adj): tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

类型

A

lèixíng (n): loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

chēng (v): cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

可靠

A

kěkào (adj): đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

纳入

A

nàrù (v): đưa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

分析

A

fēnxī (v): phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

志愿者

A

zhìyuànzhě (n): người tình nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

跟踪

A

gēnzōng (v): theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

成果

A

chéngguǒ (n): thành quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

清晰

A

qīngxī (adj): rõ ràng

20
Q

A

jí (v): nghĩa là, ngay

21
Q

A

shēng (v): lên cao

22
Q

达到

A

dádào (v): đạt đến

23
Q

意外

A

yìwài (adj,n): bất ngờ, điều bất trắc

24
Q

存在

A

cúnzài (v): tồn tại

25
明显
míngxiǎn (adj): rõ ràng
26
补偿
bǔcháng (v): đền bù, bổ khuyết
27
立即
lìjí: lập tức
28
趋势
qūshì (n): xu hướng
29
差异
chāyì (n): sự khác biệt
30
联合
liánhé (v,adj): kết hợp
31
个别
gèbié (adj): cá biệt
32
表明
biǎomíng (v): thể hiện
33
临时
línshí (adj): tạm thời, đến lúc
34
现象
xiànxiàng (n): hiện tượng
35
fēi (v): không phải
36
就餐
jiùcān (v): đi ăn
37
放纵
fàngzòng (v): buông thả
38
苗条
miáotiáo (adj): thon thả
39
借口
jièkǒu (n,v): lấy cớ
40
采取
cǎiqǔ (v): áp dụng
41
措施
cuòshī (n): biện pháp
42
饮食
yǐnshí (v): ăn kiêng
43
年龄
niánlíng (n): tuổi
44
下降
xiàjiàng (adj): suy sụp
45
结束
jiéshù (n): kết thúc
46
稍微
shāowéi: một chút