16。体重与节食 Flashcards
(46 cards)
1
Q
节食
A
jiéshí (v): ăn kiêng
2
Q
报道
A
bàodào (n,v): bài báo, đưa tin
3
Q
营养
A
yíngyǎng (n): chất dinh dưỡng
4
Q
摄入
A
shèrù (v): hấp thu
5
Q
模式
A
móshì (n): mô hình
6
Q
波动
A
bōdòng (v): dao động
7
Q
总共
A
zǒnggòng: tất cả
8
Q
参与
A
cānyù (v): tham gia
9
Q
人员
A
rényuán (n): nhân viên
10
Q
相对
A
xiāngduì (adj): tương đối
11
Q
类型
A
lèixíng (n): loại
12
Q
称
A
chēng (v): cân
13
Q
可靠
A
kěkào (adj): đáng tin cậy
14
Q
纳入
A
nàrù (v): đưa vào
15
Q
分析
A
fēnxī (v): phân tích
16
Q
志愿者
A
zhìyuànzhě (n): người tình nguyện
17
Q
跟踪
A
gēnzōng (v): theo dõi
18
Q
成果
A
chéngguǒ (n): thành quả
19
Q
清晰
A
qīngxī (adj): rõ ràng
20
Q
即
A
jí (v): nghĩa là, ngay
21
Q
升
A
shēng (v): lên cao
22
Q
达到
A
dádào (v): đạt đến
23
Q
意外
A
yìwài (adj,n): bất ngờ, điều bất trắc
24
Q
存在
A
cúnzài (v): tồn tại
25
明显
míngxiǎn (adj): rõ ràng
26
补偿
bǔcháng (v): đền bù, bổ khuyết
27
立即
lìjí: lập tức
28
趋势
qūshì (n): xu hướng
29
差异
chāyì (n): sự khác biệt
30
联合
liánhé (v,adj): kết hợp
31
个别
gèbié (adj): cá biệt
32
表明
biǎomíng (v): thể hiện
33
临时
línshí (adj): tạm thời, đến lúc
34
现象
xiànxiàng (n): hiện tượng
35
非
fēi (v): không phải
36
就餐
jiùcān (v): đi ăn
37
放纵
fàngzòng (v): buông thả
38
苗条
miáotiáo (adj): thon thả
39
借口
jièkǒu (n,v): lấy cớ
40
采取
cǎiqǔ (v): áp dụng
41
措施
cuòshī (n): biện pháp
42
饮食
yǐnshí (v): ăn kiêng
43
年龄
niánlíng (n): tuổi
44
下降
xiàjiàng (adj): suy sụp
45
结束
jiéshù (n): kết thúc
46
稍微
shāowéi: một chút