2。留串钥匙给父母 Flashcards
(56 cards)
1
Q
串
A
chuàn (m): xâu, chuỗi
2
Q
一辈子
A
yíbèizǐ (n): cả đời
3
Q
农村
A
nóngcūn (n): nông thôn
4
Q
屋(子)
A
wū (n): nhà
5
Q
断
A
duàn (v): cai, dứt
6
Q
以来
A
yǐlái (n): đến nay
7
Q
姥姥
A
lǎolao (n): bà ngoại
8
Q
舅舅
A
jiùjiu (n): cậu
9
Q
姑姑
A
gūgu (n): cô
10
Q
坚决
A
jiānjué (adj): kiên quyết
11
Q
打工
A
dǎ gōng (v): làm thuê
12
Q
挣
A
zhèng (v): kiếm tiền
13
Q
县
A
xiàn (n): huyện
14
Q
套
A
tào (m): bộ, căn, cái
15
Q
装修
A
zhuāngxiū (v): sửa sang
16
Q
不得了
A
bùdéliǎo (adj): cực kỳ
17
Q
醉
A
zuì (v): say rượu
18
Q
强烈
A
qiángliè (adj): mãnh liệt
19
Q
夜
A
yè (n): đêm
20
Q
锁
A
suǒ (n,v): khoá
21
Q
临
A
lín (prep): sắp tới
22
Q
悄悄
A
qiāoqiāo (adv): lặng lẽ
23
Q
晒
A
shài (v): phơi khô
24
Q
被子
A
bèizi (n): chăn
25
长途
chángtú (adj): đường dài
26
冻
dòng (v): bị cóng, rét
27
想象
xiǎngxiàng (v): tưởng tượng
28
灰尘
huīchén (n): bụi bặm
29
亮
liàng (adj,v): sáng
30
微笑
wēixiào (v,n): cười
31
温暖
wēnnuǎn (adj,v): ấm áp
32
立刻
lìkè (adv): ngay lập tức
33
扑
pū (v): nhảy vồ vào
34
卧室
wòshì (n): phòng ngủ
35
铺
pū (v): trải
36
飘
piāo (v): thoảng đưa
37
阵
zhèn (m): trận, cơn, làn
38
感受
gǎnshòu (v,n): cảm nhận
39
流泪
liúlèi (v): rơi nước mắt
40
尽管
jǐnguǎn (adv): mặc dù
41
仍
réng (v): vẫn
42
趟
tàng (m): chuyến đi
43
顺便
shùnbiàn (adv): thuận tiện
44
拉
lā (v): kéo
45
打扫
dǎsǎo (v): quét dọn
46
卫
wèi (v): canh gác
47
轻声细
qīngshēngxì (v): nói nhỏ nhẹ
48
转眼
zhuǎnyǎn (v): trong nháy mắt
49
害羞
hài xiū (adj): ngại
50
深冬
shēndōng (n): rét đông
51
景象
jǐngxiàng (n): cảnh
52
灯
dēng (v): đèn
53
室内
shìnèi (n): trong nhà
54
床
chuáng (n): giường
55
厨房
chúfáng (n): nhà bếp
56
鼻子
bízǐ (n): mũi