15。纸上谈兵 Flashcards
(45 cards)
1
Q
纸上谈兵
A
zhǐshàngtánbīng: bàn chuyện đánh giặc trên giấy (lý luận suông)
2
Q
军事
A
jūnshì (n): việc quân
3
Q
敌(人)
A
dí (n): quân địch
4
Q
理论
A
lǐlùn (n): lý luận, lý thuyết
5
Q
作战
A
zuozhàn (v): đánh trận
6
Q
毛病
A
máobing (n): khuyết điểm
7
Q
道理
A
dàolǐ (n): lý lẽ
8
Q
迟早
A
chízǎo: sớm muộn
9
Q
军队
A
jūnduì (n): quân đội
10
Q
派
A
pài (v): phái đi
11
Q
弱
A
ruò (adj): yếu, kém
12
Q
形势
A
xíngshì (n): tình hình
13
Q
命令
A
mìnglìng (v,n): mệnh lệnh
14
Q
守
A
shǒu (v): phòng thủ
15
Q
阵地
A
zhèndì (n): trận địa
16
Q
绝对
A
juéduì (adj): tuyệt đối
17
Q
主动
A
zhǔdòng (adj): chủ động
18
Q
挑战
A
tiǎozhàn (v,n): khiêu chiến
19
Q
骂
A
mà (v): chửi, mắng
20
Q
胆小鬼
A
dǎnxiǎoguǐ (n): kẻ hèn nhát
21
Q
胜利
A
shènglì (v): thắng lợi
22
Q
调(动)
A
diào (v): điều động
23
Q
散布
A
sànbù (v): gieo rắc, truyền
24
Q
谣言
A
yáoyán (n): tin đồn
25
上当
shàngdàng (v): bị lừa
26
再三
zàisān: hết lần này đến lần khác
27
阻止
zǔzhǐ (v): ngăn cản
28
任命
rènmìng (v): bổ nhiệm
29
独立
dúlì (v): không lệ thuộc
30
资格
zīgé (n): tư cách
31
糊涂
hútu (adj): hồ đồ
32
公园
gōngyuán (n): công nguyên
33
盲目
mángmù (adj): mù quáng
34
轻视
qīngshì (v): khinh thường
35
方案
fāng‘àn (n): kế hoạch, phương án
36
进攻
jìngōng (v): tấn công
37
宝贵
bǎoguì (adj): quý báu
38
讽刺
fěngcì (v): châm biếm
39
灵活
línghuó (adj): linh hoạt
40
骄傲
jiāo'ào (adj): kiêu ngạo
41
实际
shíjì (adj): thật
42
符合
fúhé (adj): phù hợp
43
缺乏
quēfá (v): thiếu
44
迎战
yíngzhàn (n): trận đánh
45
渐渐
jiànjiàn (adj): dần dần