6。除夕的由来 Flashcards

(43 cards)

1
Q

除夕

A

chúxī (n): đêm giao thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

由来

A

yóulái (n): nguồn gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

农历

A

nónglì (n): âm lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

守岁

A

shǒusuì (v): đón giao thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

怪物

A

guàiwù (n): quái vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

伤害

A

shānghài (v): làm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

hèn (v): oán hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

骨(头)

A

gǔ (n): xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

无奈

A

wúnài (v): không còn lựa chọn khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

英雄

A

yīngxióng (n): anh hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

英俊

A

yīngjùn (adj): anh tuấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

yǎo (v): cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

外公

A

wàigōng (n): ông ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

询问

A

xúnwèn (v): hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

天真

A

tiānzhēn (adj): ngây thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

shā (v): giết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(代)替

A

tì (prep): thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

chú (v): trừ khử

19
Q

制造

A

zhìzào (v): sản xuất

20
Q

灾害

A

zāihài (n): tai hoạ

21
Q

A

táo (v): trốn thoát

22
Q

影子

A

yǐngzi (n): bóng dáng

23
Q

此外

A

cǐwài (conj): ngoài ra

24
Q

说不定

A

shuōbudìng (adv): có lẽ

25
熬夜
áo yè (v): thức khuya
26
赶紧
gǎnjǐn (adv): ngay lập tức
27
果然
guǒrán (adv): quả nhiên
28
姑娘
gūniang (n): cô gái
29
guō (n): nồi
30
盆(子)
pén (n): chậu
31
整个
zhěnggè (adj): toàn bộ
32
xià (v): sợ hãi
33
似的
shìde: như là
34
zhuī (v): đuổi theo
35
jiàn (n): mũi tên
36
射(击)
shè (v): bắn
37
纷纷
fēnfēn (adv,adj): tới tấp
38
表达
biǎodá (v): bày tỏ
39
意义
yìyì (n): ý nghĩa
40
鞭炮
biānpào (n): pháo hoa
41
风俗
fēngsú (n): phong tục
42
敲响
qiāoxiǎng (v): gõ
43
急忙
jímáng (adv): vội vàng