9。别样鲁迅 Flashcards

(52 cards)

1
Q

表现

A

biǎoxiàn (v,n): biểu hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

突出

A

tūchū (adj): nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

文学家

A

wénxuéjiā (n): nhà văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

suàn (v): coi như là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

地道

A

dìdao (adj): chân chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

行家

A

hángjia (n): chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

亲自

A

qīnzì (adv): đích thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

见解

A

jiànjiě (n): quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

近代

A

jìndài (n): thời cận đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

时尚

A

shíshàng (n): thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

写作

A

xiězuò (v): sáng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

点心

A

diǎnxin (n): tráng miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

作为

A

zuòwéi (v,prep): coi như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

学问

A

xuéwen (n): học thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

讲究

A

jiǎngjiu (v,adj): cầu kỳ, chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

平均

A

píngjūn (adj): trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

胡同

A

hútòng (n): hẻm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

位于

A

wèiyú (v): nằm trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

shǒu (n): người (vật) đứng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

豪华

A

háohuá (adj): hào hoa, sang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

光临

A

guānglín (v): ghé thăm

22
Q

交际

A

jiāojì (n): giao tiếp

23
Q

大方

A

dàfang (adj): hào phóng

24
Q

好客

A

hàokè (v): hiếu khách

25
呼朋唤友
hūpéng huànyǒu: thăm hỏi bạn bè
26
招待
zhāodài (v): tiếp đãi
27
高档
gāodàng (adj): cao cấp
28
胃口
wèikǒu (n): thèm ăn
29
明明
míngmíng (adv): rõ ràng
30
wèi (n): dạ dày
31
jiè (v): từ bỏ
32
保存
bǎocún (v): bảo tồn
33
资料
zīliào (n): dữ liệu
34
曾经
céngjīng (adv): đã từng
35
形容
xíngróng (v): mô tả
36
朦胧
ménglóng (adj): mơ hồ
37
悠悠
yōuyōu (adj): thong thả, ung dung
38
形象
xíngxiàng (adj): sống động
39
著名
zhùmíng (adj): nổi tiếng
40
独特
dútè (adj): độc lạ
41
zhòng (n): mọi người
42
餐馆
cānguǎn (n): nhà hàng
43
xié (v): nghiêng
44
附近
fùjìn (adj): gần đây
45
适合
shìhé (adj): phù hợp
46
聚会
jùhuì (n): đoàn tụ
47
创造
chuàngzào (v): tạo nên
48
shù (n): số
49
虽然
suīrán (conj): mặc dù
50
彷徨
pánghuáng (v): lang thang
51
呐喊
nàhǎn (v): hét lên
52
描写
miáoxiě (v): miêu tả