9。别样鲁迅 Flashcards
(52 cards)
1
Q
表现
A
biǎoxiàn (v,n): biểu hiện
2
Q
突出
A
tūchū (adj): nổi bật
3
Q
文学家
A
wénxuéjiā (n): nhà văn
4
Q
算
A
suàn (v): coi như là
5
Q
地道
A
dìdao (adj): chân chính
6
Q
行家
A
hángjia (n): chuyên gia
7
Q
亲自
A
qīnzì (adv): đích thân
8
Q
见解
A
jiànjiě (n): quan niệm
9
Q
近代
A
jìndài (n): thời cận đại
10
Q
时尚
A
shíshàng (n): thời trang
11
Q
写作
A
xiězuò (v): sáng tác
12
Q
点心
A
diǎnxin (n): tráng miệng
13
Q
作为
A
zuòwéi (v,prep): coi như
14
Q
学问
A
xuéwen (n): học thức
15
Q
讲究
A
jiǎngjiu (v,adj): cầu kỳ, chú ý
16
Q
平均
A
píngjūn (adj): trung bình
17
Q
胡同
A
hútòng (n): hẻm
18
Q
位于
A
wèiyú (v): nằm trong
19
Q
首
A
shǒu (n): người (vật) đứng đầu
20
Q
豪华
A
háohuá (adj): hào hoa, sang trọng
21
Q
光临
A
guānglín (v): ghé thăm
22
Q
交际
A
jiāojì (n): giao tiếp
23
Q
大方
A
dàfang (adj): hào phóng
24
Q
好客
A
hàokè (v): hiếu khách
25
呼朋唤友
hūpéng huànyǒu: thăm hỏi bạn bè
26
招待
zhāodài (v): tiếp đãi
27
高档
gāodàng (adj): cao cấp
28
胃口
wèikǒu (n): thèm ăn
29
明明
míngmíng (adv): rõ ràng
30
胃
wèi (n): dạ dày
31
戒
jiè (v): từ bỏ
32
保存
bǎocún (v): bảo tồn
33
资料
zīliào (n): dữ liệu
34
曾经
céngjīng (adv): đã từng
35
形容
xíngróng (v): mô tả
36
朦胧
ménglóng (adj): mơ hồ
37
悠悠
yōuyōu (adj): thong thả, ung dung
38
形象
xíngxiàng (adj): sống động
39
著名
zhùmíng (adj): nổi tiếng
40
独特
dútè (adj): độc lạ
41
众
zhòng (n): mọi người
42
餐馆
cānguǎn (n): nhà hàng
43
斜
xié (v): nghiêng
44
附近
fùjìn (adj): gần đây
45
适合
shìhé (adj): phù hợp
46
聚会
jùhuì (n): đoàn tụ
47
创造
chuàngzào (v): tạo nên
48
数
shù (n): số
49
虽然
suīrán (conj): mặc dù
50
彷徨
pánghuáng (v): lang thang
51
呐喊
nàhǎn (v): hét lên
52
描写
miáoxiě (v): miêu tả