5。济南的泉水 Flashcards
(46 cards)
1
Q
悠久
A
yōujiǔ (adj): lâu đời
2
Q
文字
A
wénzì (n): văn viết
3
Q
记载
A
jìzǎi (v): ghi chép
4
Q
形状
A
xíngzhuàng (n): hình dạng
5
Q
描写
A
miáoxiě (v): mô tả
6
Q
赞美
A
zànměi (v): ca ngợi
7
Q
诗
A
shī (n): thơ
8
Q
老百姓
A
lǎobǎixìng (n): dân thường
9
Q
充满
A
chōngmǎn (v): ngập tràn
10
Q
感激
A
gǎnjī (v): biết ơn
11
Q
从而
A
cóng’ér (conj): do đó
12
Q
传说
A
chuánshuō (n): truyền thuyết
13
Q
善良
A
shànliáng (adj): lương thiện
14
Q
救
A
jiù (v): cứu
15
Q
晕
A
yūn (v): bất tỉnh
16
Q
龙
A
lóng (n): rồng
17
Q
治(疗)
A
zhì (v): chữa bệnh
18
Q
玉
A
yù (n): ngọc
19
Q
壶
A
hú (n): ấm đun nước
20
Q
抢
A
qiǎng (v): cướp
21
Q
埋
A
mái (v): chôn
22
Q
(躲)藏
A
cáng (v): giấu
23
Q
如今
A
rújīn (n): ngày nay
24
Q
分布
A
fēnbù (v): phân phối
25
天然
tiānrán (adj): tự nhiên
26
优美
yōuměi (adj): đẹp đẽ
27
独特
dútè (adj): đặc biệt
28
反应
fǎnyìng (v): phản ứng
29
珍珠
zhēnzhū (n): ngọc trai
30
形成
xíngchéng (v): hình thành
31
于
yú (prep): ở
32
广大
guǎngdà (adj): rộng lớn
33
岩石
yánshí (n): nham thạch
34
亿
yì: 100tr
35
石灰岩
shíhuīyán (n): đá vôi
36
地区
dìqū (n): khu vực
37
表面
biǎomiàn (n): bề mặt
38
角度
jiǎodù (n): góc
39
斜
xié (adj): xiên
40
为
wéi (v): trở thành
41
火成岩
huǒchéngyán (n): đá lửa
42
碰
pèng (v): chạm
43
挡
dǎng (v): cản trở
44
地势
dìshì (n): địa thế
45
冲
chōng(v): xông thẳng lên
46
产生
chǎnshēng (v): sản sinh