14。北京的四合院 Flashcards
(49 cards)
1
Q
四合院
A
sìhéyuàn (n): tứ hợp viện
2
Q
民居
A
mínjū (n): nhà ở của thường dân
3
Q
组合
A
zǔhé (n,v): kết hợp, tổ hợp
4
Q
建筑
A
jiànzhù (n): kiến trúc
5
Q
形式
A
xíngshì (n): hình thức
6
Q
所谓
A
suǒwèi (adj): cái gọi là
7
Q
方
A
fāng (adj): vuông
8
Q
广泛
A
guǎngfàn (adj): rộng rãi
9
Q
样式
A
yàngshì (n): hình thức
10
Q
代表
A
dàibiǎo (n): đại biểu, đại diện
11
Q
通常
A
tōngcháng: thường
12
Q
并列
A
bìngliè (v): đặt song song
13
Q
组成
A
zǔchéng (v): tạo thành
14
Q
长辈
A
zhǎngbèi (n): bề trên
15
Q
具备
A
jùbèi (v): có đủ
16
Q
日常
A
rìcháng (adj): hằng ngày
17
Q
起居
A
qǐjū (n): sinh hoạt thường ngày
18
Q
接待
A
jiēdài (v): tiếp đãi
19
Q
功能
A
gōngnéng (n): chức năng
20
Q
厢房
A
xiāngfáng (n): hiên nhà
21
Q
走廊
A
zǒuláng (n): hành lang
22
Q
空间
A
kōngjiān (n): không gian
23
Q
种
A
zhòng (v): trồng
24
Q
竹子
A
zhúzi (n): cây tre
25
则
zé: chỉ sự tương phản, trong khi đó
26
金鱼
jīnyú (n): cá vàng
27
创造
chuàngzào (v): tạo ra
28
情趣
qíngqù (n): sự thú vị
29
因而
yīn'ér: do đó
30
为
wéi: thường được dùng với “所”, bị, được
31
关闭
guānbì (v): đóng kín
32
封闭
fēngbì (v): khép kín
33
打交道
dǎjiāodào (v): giao thiệp, tiếp xúc
34
日子
rìzi (n): cuộc sống
35
充分
chōngfèn (adj): đầy đủ
36
令
lìng (v): khiến, làm cho
37
亲切
qīnqiè (adj): thân mật
38
劳动
láodòng (v,n): lao động, lao động chân tay
39
人民
rénmín (n): nhân dân
40
矛盾
máodùn (n,adj): sự mâu thuẫn
41
浓
nóng (adj): sâu sắc
42
房屋
fángwū (n): nhà cửa
43
族
zú (n): gia đình
44
规模
guīmó (n): quy mô
45
角
jiǎo (n): phía
46
草
cǎo (n): cỏ
47
周围
zhōuwéi (n): xung quanh
48
气氛
qīfēn (n): bầu không khí
49
胜
shèng (v): thắng, vượt qua