3。人生有选择,一切可改变 Flashcards

(42 cards)

1
Q

工人

A

gōngrén (n): công nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

稳定

A

wěndìng (adj): ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

待遇

A

dàiyù (n): đãi ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

发愁

A

fā chóu (v): lo âu, buồn rầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

平静

A

píngjìng (adj): yên bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

帆船

A

fānchuán (n): tàu buồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

zhuàng (v): đâm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

sōu (m): dùng cho thuyền, chiếc, con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

航行

A

hángxíng (v): đi thuyền buồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

积蓄

A

jixù (n,v): tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

二手

A

èrshǒu (adj): hàng đã qua sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

彩虹

A

cǎihóng (n): cầu vồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

包括

A

bāokuò (v): bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

fēng (v): phát điên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

辞职

A

cí zhí (v): nghỉ việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

驾驶

A

jiàshǐ (v): điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

轮流

A

lúnliú (v): luân phiên

18
Q

A

diào (v): câu cá

19
Q

A

dùn (m): dùng cho bữa ăn

20
Q

海鲜

A

hǎixiān (n): hải sản

21
Q

傍晚

A

bàngwǎn(n): hoàng hôn, lúc chạng vạng

22
Q

舒适

A

shūshì (adj): thoải mái

23
Q

干活儿

A

gān huór (v): làm việc

24
Q

盼望

A

pànwàng (v): mong đợi

25
陆地
lùdì (n): đất liền
26
各自
gèzì (pron): từng người
27
wù (adv): không
28
时刻
shíkè (n): khoảnh khắc
29
着火
zháohuǒ (v): bốc cháy
30
lòu (v): rò rỉ
31
léi (n): sấm
32
随时
súishí (adv): bất cứ lúc nào
33
闪电
shǎndiàn (n): sét
34
jī (v): tấn công
35
拥抱
yōngbào (v): ôm
36
海里
hǎilǐ (m): hải lý
37
台阶
táijiē (n): bậc thềm
38
未来
wèilái (n): tương lai
39
太太
tàitai (n): vợ
40
时代
shídài (n): thời đại
41
铁路
tiělù (n): đường sắt
42
人生
rénshēng (n): đời người