3。人生有选择,一切可改变 Flashcards
(42 cards)
1
Q
工人
A
gōngrén (n): công nhân
2
Q
稳定
A
wěndìng (adj): ổn định
3
Q
待遇
A
dàiyù (n): đãi ngộ
4
Q
发愁
A
fā chóu (v): lo âu, buồn rầu
5
Q
平静
A
píngjìng (adj): yên bình
6
Q
帆船
A
fānchuán (n): tàu buồm
7
Q
撞
A
zhuàng (v): đâm vào
8
Q
艘
A
sōu (m): dùng cho thuyền, chiếc, con
9
Q
航行
A
hángxíng (v): đi thuyền buồm
10
Q
积蓄
A
jixù (n,v): tiết kiệm
11
Q
二手
A
èrshǒu (adj): hàng đã qua sử dụng
12
Q
彩虹
A
cǎihóng (n): cầu vồng
13
Q
包括
A
bāokuò (v): bao gồm
14
Q
疯
A
fēng (v): phát điên
15
Q
辞职
A
cí zhí (v): nghỉ việc
16
Q
驾驶
A
jiàshǐ (v): điều khiển
17
Q
轮流
A
lúnliú (v): luân phiên
18
Q
钓
A
diào (v): câu cá
19
Q
顿
A
dùn (m): dùng cho bữa ăn
20
Q
海鲜
A
hǎixiān (n): hải sản
21
Q
傍晚
A
bàngwǎn(n): hoàng hôn, lúc chạng vạng
22
Q
舒适
A
shūshì (adj): thoải mái
23
Q
干活儿
A
gān huór (v): làm việc
24
Q
盼望
A
pànwàng (v): mong đợi
25
陆地
lùdì (n): đất liền
26
各自
gèzì (pron): từng người
27
勿
wù (adv): không
28
时刻
shíkè (n): khoảnh khắc
29
着火
zháohuǒ (v): bốc cháy
30
漏
lòu (v): rò rỉ
31
雷
léi (n): sấm
32
随时
súishí (adv): bất cứ lúc nào
33
闪电
shǎndiàn (n): sét
34
击
jī (v): tấn công
35
拥抱
yōngbào (v): ôm
36
海里
hǎilǐ (m): hải lý
37
台阶
táijiē (n): bậc thềm
38
未来
wèilái (n): tương lai
39
太太
tàitai (n): vợ
40
时代
shídài (n): thời đại
41
铁路
tiělù (n): đường sắt
42
人生
rénshēng (n): đời người