12。海外用户玩儿微博 Flashcards

(44 cards)

1
Q

用户

A

yònghù (n): người dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

颠球

A

diānqiú: tung bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

明星

A

míngxīng (n): người nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

直播

A

zhíbō (v): phát trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

宝贝

A

bǎobèi (n): em bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

dòu (v): trêu chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

宣传

A

xuānchuán (v): tuyên truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

手笔

A

shǒubǐ (n): chữ viết tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

推广

A

tuīguǎng (v): phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

注册

A

zhùcè (v): đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

召开

A

zhàokāi (v): tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

合作

A

hézuò (v): hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

伙伴

A

huǒbàn (n): cộng sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

总裁

A

zǒngcái (n): tổng tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

实现

A

shíxiàn (v): thành hiện thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

覆盖

A

fùgài (v): bao trùm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

移动

A

yídòng (v): di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

通信

A

tōngxìn (v): giao tiếp, liên lạc

19
Q

应用

A

yìngyòng (v): ứng dụng

20
Q

企业

A

qǐyè (n): doanh nghiệp

21
Q

称霸

A

chēngbà (v): thống trị

22
Q

背景

A

bèijǐng (n): bối cảnh

23
Q

高级

A

gāojí (adj): cấp cao

24
Q

A

fù (adj): phó

25
开发
kāifā (v): phát triển
26
中心
zhōngxīn (n): trung tâm
27
相关
xiāngguān (v): liên quan
28
业务
yèwù (n): chuyên môn công việc
29
现实
xiànshí (n): thực tế
30
个人
gèrén (n): cá nhân
31
以及
yǐjí (conj): và
32
程度
chéngdù (n): cấp độ
33
发达
fādá (adj): phát triển
34
创新
chuàngxīn (v): đổi mới
35
领导
lǐngdǎo (n): lãnh đạo
36
地位
dìwèi (n): địa vị
37
经营
jīngyíng (v): kinh doanh
38
销售
xiāoshòu (v): tiêu thụ
39
针对
zhēnduì (v): nhằm vào
40
当地
dāngdì (n): bản địa
41
代言
dàiyán (v): phát ngôn
42
华裔
huáyì (n): người gốc Hoa
43
移民
yímín (n): người di cư
44
miǎo (n): giây