4。子路背米 Flashcards

(42 cards)

1
Q

A

bēi (v): vác, cõng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

从前

A

cóngqián (n): trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

时期

A

shíqī (n): thời kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

流传

A

liúchuán (v): lưu truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

至今

A

zhìjīn (adv): cho đến nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

孝敬

A

xiàojìng (v): hiếu thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

农民

A

nóngmín (n): nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

战争

A

zhànzhēng (n): chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

满足

A

mǎnzú (v): hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

惭愧

A

cánkùi (adj): xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

决心

A

juéxīn (n,v): quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

委屈

A

wěiqu (v,adj): tủi thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

打听

A

dǎting (v): nghe ngóng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

主人

A

zhǔrén (n): người chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

结实

A

jiēshi (adj): cường tráng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

勤奋

A

qínfèn (adj): siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

银(子)

A

yín (n): bạc

18
Q

老实

A

lǎoshi (adj): thành thật

19
Q

A

zhèn (n): thị trấn

20
Q

后背

A

hòubèi (n): lưng

21
Q

A

huá (adj,v): trơn

22
Q

A

shuǎi (v): vứt bỏ

23
Q

A

dǐng (v): đi ngược lại, đi tiến tới

24
Q

A

fú (v): đỡ, vịn

25
不行
bùxíng (v): ghê gớm, kinh khủng
26
团圆
tuányuán (v): đoàn tụ
27
去世
qùshì (v): qua đời
28
国君
guójūn (n): vua
29
本领
běnlǐng (n): năng lực
30
人才
réncái (n): người tài năng
31
guān (n): quan chức chính phủ
32
物质
wùzhì (n): vật chất
33
反而
fǎn’ér (adv): ngược lại
34
诚恳
chéngkěn (adj): chân thành
35
成就
chéngjiù (n): thành tựu
36
古代
gǔdài (n): thời cổ đại
37
孝顺
xiàoshùn (v,adj): hiếu thảo
38
美德
měidé (n): đức hạnh
39
zhàn (v): chiếm giữ
40
食物
shíwù (n): thức ăn
41
优厚
yōuhòu (adj): hào phóng
42
待遇
dàiyù (n): đối xử