Review 2 Flashcards
(36 cards)
1
Q
Room
A
Phòng
2
Q
Young
A
Trẻ
3
Q
Old (living things)
A
Già
4
Q
Old (things)
A
Cũ
5
Q
Hot
A
Nóng
6
Q
Cold
A
Lạnh
7
Q
New
A
Mới
8
Q
Wide
A
Rộng
9
Q
Narrow
A
Hẹp
10
Q
Easy
A
Dễ
11
Q
Tall, high
A
Cao
12
Q
Low
A
Thấp
13
Q
Short
A
Ngắn
14
Q
Long
A
Dài
15
Q
Bad, ugly
A
Xấu
16
Q
Sad
A
Buồn
17
Q
Rich
A
Giàu
18
Q
Poor
A
Nghèo
19
Q
Cheerful, happy
A
Vui
20
Q
Clever
A
Thông minh
21
Q
Cheap
A
Rẻ
22
Q
Famous
A
Nổi tiếng
23
Q
Hardworking
A
Chăm chỉ
24
Q
Lazy
A
Lười
25
Also, nor
Cũng
26
To see
Thấy
27
Newspaper (with classifier)
Tờ báo
28
A little bit
Ít thôi
29
To listen
Nghe
30
Then
Thì
31
To be good at something
Giỏi
32
To pronounce
Phát âm
33
Time, instance
Lần
34
First time
Lần đầu tiên
35
Hometown
Quê
36
Sea
Biển