Lesson 5 Flashcards
1
Q
Correct, right
A
Đúng rồi / đúng vậy / đúng thế / phải
2
Q
Customer
A
Khách hàng
3
Q
Waiter
A
Phục vụ
4
Q
To order
A
Gọi (đồ)
5
Q
To wait
A
Đợi / chờ
6
Q
A while, a bit
A
Một chút
7
Q
Take away/to go (food/drink)
A
Mang về / mang đi
8
Q
To invite, please
A
Mời
9
Q
To sit
A
Ngồi
10
Q
Bill please! (Count money)
A
Tính tiền
11
Q
To pay
A
Thanh toán
12
Q
By (Using)
A
Bằng
13
Q
Cash
A
Tiền mặt
14
Q
Card
A
Thẻ
15
Q
Transfer, to transfer
A
Chuyển khoản
16
Q
Check (payment instrument)
A
Séc
17
Q
Side (n), used to represent owner’s establishment
A
Bên
18
Q
Here
A
Đây
19
Q
Finished!
A
Xong rồi!
20
Q
Sold out, none left
A
Hết
21
Q
May (polite)
A
Xin
22
Q
To confirm
A
Xác nhận
23
Q
Again
A
Lại
24
Q
To enter, input
A
Nhập
25
Password
Mật khẩu
26
Invoice
Hóa đơn
27
Wrong
Sai
28
Did
Đã
29
Kindly
Vui lòng
30
Will
Sẽ
31
Check (v)
Kiểm tra
32
New
Mới
33
To help
Giúp
34
Toilet
(Nhà) vệ sinh
35
There
Đăng kia / kia kìa
36
Paper
Giấy
37
Floor (of a building)
Tầng
38
Like, same as
Giống
39
Extra
Thêm
40
To reduce
Giảm
41
Price
Giá
42
Let’s do it (at end of sentence)
Đi
43
Okay?
Được không
44
Any more (negative)
Nữa
45
I’m going to go look at other shops
Anh đi xem thêm đã
46
To return
Quay lại
47
Hungry
Đói
48
Full (not hungry)
No
49
Scooter
Xe máy
50
To drive
Lái
51
Excellent
Giỏi
52
Dangerous
Nguy hiểm
53
To run
Chạy
54
Gas/Petrol
Xăng
55
Electricity
Điện
56
Station
Trạm
57
To charge
Sạc
58
Brand
Hãng
59
Automatic scooter
Xe ga
60
Manual scooter
Xe số
61
Durable
Bền
62
Beach
Bãi biển
63
Romantic
Lãng mạn
64
Environment
Môi trường
65
Safe
An toàn
66
Train
Tàu hoả
67
Scenery
(Phong) cảnh
68
Fast
Nhanh (chóng)
69
Taxi scooter
Xe ôm
70
Hug
Ôm
71
Bus
Xe buýt
72
Convenient
Thuận tiện / tiện lợi
73
Ticket
Vé
74
Airport
Sân bay
75
Subway
Tàu điện ngầm
76
Sky train
Tàu điện
77
Bed
Giường
78
To lie down, lying
Nằm
79
Sleeper bus
Xe buýt giường nằm
80
India
Ấn Độ
81
Comfortable
Thoải mái
82
To walk
Đi bộ
83
Parking lot
Chỗ đỗ xe / bãi dỗ xe
84
Ice cream
Kem
85
Mango
Xoài
86
All together, totaling
Hết
87
Chocolate
Sô cô la
88
Cheese
Phô mai
89
Thirsty
Khát
90
Medium
Vừa
91
White
Trắng
92
Coconut
Dừa