Lesson 4 Flashcards
1
Q
About (concerning)
A
Về
2
Q
Filter coffee
A
Cà phê phin
3
Q
Coffee shop
A
Quán cà phê
4
Q
To take a photo
A
Chụp ảnh
5
Q
Place
A
Địa điểm
6
Q
Only
A
Chi
7
Q
Animal
A
Động vật
8
Q
Selfie
A
Tự sướng
9
Q
Egg coffee
A
Cà phê trứng
10
Q
Bitter
A
Đắng
11
Q
Green
A
Xanh
12
Q
Black
A
Đen
13
Q
When
A
Khi nào
14
Q
Box
A
Hộp
15
Q
Pearl
A
Trân châu
16
Q
Bubble tea
A
Trà sữa trân châu
17
Q
Popular
A
Phổ biến
18
Q
Brand
A
Hãng
19
Q
Taiwan
A
Đài Loan
20
Q
Cup
A
Cốc
21
Q
Woman
A
Phụ nữ
22
Q
Hate/dislike
A
Ghét
23
Q
Sparkling water
A
Nước có ga
24
Q
To use
A
Dùng
25
From
Từ
26
Clean
Sạch
27
Dirty
Bẩn
28
Cubic meter
Khối
29
Juice
Nước ép
30
Strawberry
Dâu tây
31
Bar (for drinking)
Quán bar
32
Sidewalk
Vỉa hè
33
Machine
Máy
34
To make (drinks)
Pha
35
Pure
Nguyên chất
36
State (ie: United States)
Bang
37
Another, other
Khác
38
Must, to have to
Phải
39
Should
Nên
40
Degree, alcohol content
Độ
41
Festival
Lễ hội
42
To try
Thử
43
Type, kind
Loại
44
Draft beer
Bia hơi
45
Wine
Rượu vang
46
Fake
Giả
47
Rice liquor
Rượu trắng
48
Strong
Mạnh
49
Drink (noun)
Đồ uống
50
Iced tea
Trà đá
51
Bottled water
Nước lọc
52
Cow milk
Sữa bò
53
Nut milk
Sữa hạt
54
Civet coffee
Cà phê chồn
55
Gossip
Chém gió
56
For a long time
Lâu
57
To listen to music
Nghe nhạc