Lesson 11 Flashcards
(47 cards)
1
Q
Chef
A
Đầu bếp
2
Q
Dumplings
A
Sủi cảo
3
Q
To describe
A
Mô tả
4
Q
Picture
A
Bức tranh
5
Q
To draw
A
Vẽ
6
Q
Birthday cake
A
Bánh sinh nhật
7
Q
Candle
A
Nến
8
Q
Class
A
Lớp
9
Q
To smile
A
Cười
10
Q
好像
A
có vẻ
11
Q
看起来
A
Trông
12
Q
Musical instrument
A
Nhạc cụ
13
Q
Guitar
A
Ghi ta
14
Q
In the middle
A
Ở giữa
15
Q
Sound
A
Tiếng
16
Q
Song
A
Bài (hát)
17
Q
In (ie: in the picture)
A
Trong
18
Q
To cost/to lose
A
Tốn / mất
19
Q
Thought
A
Suy nghĩ
20
Q
Idea
A
Ý tưởng
21
Q
Work (n)
A
Công việc
22
Q
Interesting
A
Thú vị
23
Q
To dance
A
Nhảy
24
Q
Sexy
A
Quyến rũ
25
University
Trường đại học
26
College
Trường cao đẳng
27
Camera
Máy ảnh
28
To try
Thử
29
funny
Buồn cười
30
Wood
Gỗ
31
To go for a stroll
Đi dạo
32
To go for a ride
Đi lượn đường
33
To ride a horse
Cưỡi ngựa
34
Cute
Dễ thương / ngộ nghĩnh
35
To go shopping
Đi mua sắm
36
Center
Trung tâm
37
To bargain
Trả giá
38
Discount, to reduce the price
Giảm giá
39
To stand
Đứng
40
To sit
Ngồi
41
Chair
Ghế
42
To chat for a long time
Buôn dưa lê
43
To gossip
Tán gẫu
44
To sing
Hát
45
To swim
Bơi
46
To play video games
Chơi điện tử
47
Neighbor
Hàng xóm