Lesson 42 Flashcards
1
Q
Soccer
A
Bóng đá
2
Q
American football
A
Bóng bầu dục Mỹ
3
Q
To kick
A
Đá
4
Q
Volleyball
A
Bóng chuyền
5
Q
Weightlifting
A
Cử tạ
6
Q
Badminton
A
Cầu lông
7
Q
Tennis
A
Quần vợt
8
Q
High jump
A
Nhảy cao
9
Q
Racing
A
Đua
10
Q
Ping pong
A
Bóng bàn
11
Q
Match (sports)
A
Trận đấu
12
Q
Drastic, critical
A
Quyết liệt
13
Q
Team, group
A
Đội
14
Q
To attack
A
Tấn công
15
Q
Barely
A
Chẳng
16
Q
Fierce
A
Mạnh mẽ
17
Q
Skillful
A
Khéo léo
18
Q
Technique, technical
A
Kí thuật
19
Q
To stop
A
Thôi
20
Q
To explain
A
Giải thích
21
Q
Frisbee
A
Ném đĩa (bay)
22
Q
Player
A
Cầu thủ
23
Q
To score
A
Ghi bàn
24
Q
To dive
A
Lặn
25
One string zither
Đàn bầu
26
Nowadays
Ngày nay
27
Stressful
Căng thẳng
28
Slow
Chậm (chạp)
29
Brain
Óc
30
Clumsy
Vụng về
31
Delicious
Ngon miệng
32
Some
Một số
33
Opinion
Ý kiến
34
Exciting
Sôi nổi
35
Favorite
Yêu thích