Lesson 37 Flashcards
1
Q
Ceramics
A
Gốm
2
Q
Intersection
A
Ngã tư
3
Q
In front
A
Trước mặt
4
Q
To ask directions
A
Hỏi đường
5
Q
Silk
A
Lụa
6
Q
Wood carving, carpentry
A
Mộc
7
Q
Brass/copper smelting
A
Đúc đồng
8
Q
Workplace
A
Chỗ làm
9
Q
Mile
A
Dặm
10
Q
Every day
A
Hàng ngày
11
Q
To teach
A
Dạy
12
Q
To be lost
A
Lạc đường
13
Q
To flirt
A
Thả thính
14
Q
To continue
A
Tiếp tục
15
Q
To go on holiday
A
Đi nghỉ mát
16
Q
Might (adv)
A
Chắc
17
Q
Historical site
A
Di tích lịch sử
18
Q
Dynasty
A
Triều đại
19
Q
To mean
A
Có nghĩa là
20
Q
Sword
A
Kiếm
21
Q
Tale
A
Sự tích
22
Q
Hero
A
Người anh hùng
23
Q
Nation, ethnicity
A
Dân tộc
24
Q
Tower
A
Tháp
25
Pagoda
Đền
26
Sights, scenery
Thắng cảnh
27
Ancient
Cổ kính
28
Imprint
Dấu ấn
29
To reflect
Phản ánh
30
Literature
Văn hiến
31
Area (size)
Diện tích
32
Associated with
Gắn liền với