Lesson 10 Flashcards
1
Q
To go hiking
A
Leo núi
2
Q
Bridge
A
Cầu
3
Q
离
A
Cách
4
Q
Kilometer
A
Cây (số)
5
Q
To swim
A
Bơi
6
Q
Mode of transportation
A
Phương tiện
7
Q
Novel (n)
A
Tiểu thuyết
8
Q
To read
A
Đọc
9
Q
Electric/electronic
A
Điện tử
10
Q
Laptop
A
Máy tính
11
Q
Tablet computer
A
Máy tính bảng
12
Q
Audiobook
A
Sách nói
13
Q
Music
A
(Âm) nhạc
14
Q
Country music
A
Nhạc đồng quê
15
Q
Singer
A
Ca sĩ
16
Q
Action
A
Hành động
17
Q
Origin, ethnicity
A
Gốc
18
Q
Still (ie: When I was still…)
A
Còn
19
Q
To guess
A
Đoán đi
20
Q
Global
A
Toàn cầu
21
Q
Cinema
A
Rạp chiếu phim
22
Q
Popcorn
A
Bỏng ngô
23
Q
Type, kind
A
(Thể) loại
24
Q
Period drama
A
Phim cổ trang
25
To run
Chạy bộ
26
To play
Chơi
27
Sport
Thể thao
28
Tired
Mệt (mỏi)
29
Hobby
Sở thích
30
All
Tất cả
31
Park (n)
Công viên
32
Last year
Năm ngoái
33
These days, recently
Dạo này
34
To go out
Đi chơi