Lesson 38 Flashcards
1
Q
What happened?
A
Bị làm sao?
2
Q
What’s wrong?
A
Bị sao thế?
3
Q
To catch a cold
A
Bị cảm
4
Q
Ache
A
Nhức
5
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
6
Q
Thermometer
A
Cặp nhiệt độ
7
Q
Reason
A
Nguyên nhân
8
Q
Because
A
Do
9
Q
Exact, exactly
A
Chính xác
10
Q
Sore throat
A
Viêm họng
11
Q
Dizzy
A
Chóng mặt
12
Q
Diarrhea
A
Ỉa chảy
13
Q
Dentist
A
Nha sĩ
14
Q
To make an appointment
A
Đặt hẹn
15
Q
To have a check up
A
Khám
16
Q
Sir, madam
A
Thưa
17
Q
Night
A
Đêm
18
Q
Last night
A
Đêm qua
19
Q
Tooth decay
A
Bị sâu răng
20
Q
To extract a tooth
A
Nhổ
21
Q
Filling (dentistry)
A
Hàn (răng)
22
Q
To leave a hospital
A
Xuất viện
23
Q
Baby teeth
A
Răng sữa
24
Q
Wisdom teeth
A
Răng khôn
25
To advise
Khuyên
26
Advice
Lơi khuyên
27
To reduce (disease)
Đỡ
28
To recover (from disease)
Khỏi
29
To stay up late
Thức khuya
30
To quit (tobacco, alcohol, etc)
Bỏ
31
To practice
Rèn luyện
32
To try hard
Cổ gắng
33
Life
Đời sống
34
Knee
Đầu gối
35
Mouth
Miệng
36
Lung
Phổi