Lesson 29 Flashcards
1
Q
Second-hand
A
Cũ
2
Q
Important
A
Quan trọng
3
Q
Surgery, operation
A
Phẩu thuật
4
Q
Beauty, plastic (surgery)
A
Thẩm mỹ
5
Q
To wash hair
A
Gội đầu
6
Q
Shampoo
A
Đầu gội đầu
7
Q
Dandruff
A
Gàu
8
Q
Annoyed
A
Khó chịu
9
Q
Neck
A
Cổ
10
Q
Painful
A
Đau
11
Q
To move
A
Di chuyển
12
Q
Scarf
A
Khăn quàng cổ
13
Q
Shoulder
A
Vai
14
Q
To bring
A
Mang
15
Q
Heavy
A
Nặng
16
Q
Long time
A
Lâu
17
Q
How great!
A
Hay thé!
18
Q
How happy!
A
Sướng thế
19
Q
Therapy
A
Trị liệu
20
Q
Light (weight)
A
Nhẹ
21
Q
Arm
A
Cánh tay
22
Q
Classroom
A
Lớp học
23
Q
To raise (ie: a hand)
A
Giơ
24
Q
To speak
A
Phát biểu
25
Upper arm
Cánh tay phía trên
26
Fat (n)
Mỡ
27
Muscle
Cơ bắp
28
Elbow
Khuỷu tay
29
Lesson
Bài
30
Balanced
Cân đối
31
Aerobic exercise
Thể dục nhịp điệu
32
Lower arm
Cẳng tay
33
Armpit
Nách
34
Deodorant
Lăn nách / lăn khử mùi
35
Smell (n)
Mùi
36
Hair (not on head)
Lông
37
To remove body hair
Triệt lông
38
Hand
Bàn tay
39
To hold
Cầm
40
Finger
Ngón tay
41
Back (body part)
Lưng
42
Chest (body part)
Ngực
43
Waist
Eo