Lesson 14 Flashcards
1
Q
Everywhere
A
Mọi nơi
2
Q
World
A
Thế giới
3
Q
Free (time), idle
A
Rảnh
4
Q
To relax
A
Thư giãn
5
Q
Soccer
A
Đá bóng
6
Q
Big
A
To
7
Q
Weather
A
Thời tiết
8
Q
Spring (season)
A
Mùa xuân
9
Q
Blossom
A
Hoa đào
10
Q
Lunar New Year
A
Tết
11
Q
To decorate
A
Trang trí
12
Q
Summer
A
Mùa hè
13
Q
Warm
A
Ấm
14
Q
Cool (temperature)
A
Mát (mẻ)
15
Q
Pacific Ocean
A
Thái Bình Dương
16
Q
Time off, holiday
A
(Kỳ) nghỉ / ngày lễ
17
Q
Christmas
A
Giáng sinh
18
Q
New Year (January 1)
A
Năm mới
19
Q
Solar calendar
A
Dương lịch
20
Q
Lunar calendar
A
Âm lịch
21
Q
Minus, negative
A
Âm
22
Q
Summer holiday
A
Nghỉ hè
23
Q
Portugal
A
Bồ Đào Nha
24
Q
Fall (season)
A
Mùa thu
25
To celebrate
Ăn mừng
26
New Year’s Eve
Đêm giao thừa
27
Fireworks
Pháo hoa
28
Hot (weather)
Trời nóng
29
Fan (appliance)
Quạt
30
Air conditioner
Điều hoà
31
To be about to
Sắp
32
To die
Chết
33
To be sunny
Trời nắng
34
Sun
Mặt trời
35
Skin
Da
36
Brown, tan
Nâu
37
Rain
Mưa
38
Dictionary
Từ điển
39
Umbrella
Ô
40
Rain coat
Áo mưa
41
Cold (weather)
Trời lạnh
42
At least
Ít nhất
43
To bring
Mang
44
Fire
Lửa
45
To light a fire
Đốt lửa
46
Snow
Tuyết
47
To fall
Rơi
48
Cloud
Mây
49
Cloudy
Trời có mây
50
Foggy
Sương mù
51
Wind
Gió
52
Windy
Trời có gió
53
Storm
Bão
54
Beautiful weather
Trời dẹp