Lesson 12 Flashcards
1
Q
Pass out!
A
Ngất!
2
Q
Oh my god!
A
Trời ơi!
3
Q
In front of
A
Ở trước
4
Q
Around
A
Xung quanh
5
Q
Yard
A
Sân
6
Q
Suit (clothing)
A
Com lê
7
Q
Floor (ie: 2nd floor)
A
Tầng
8
Q
To finish school/class
A
Tan học
9
Q
To study abroad
A
Du học
10
Q
Semester
A
Kỳ học
11
Q
一边… 一边…
A
Vừa… vừa…
12
Q
Luxurious/fancy
A
Sang trọng/sang chảnh
13
Q
Like this
A
Như vậy
14
Q
Store (n)
A
Của hàng
15
Q
Deliver from store to home
A
Giao hàng tận nhà
16
Q
Star
A
Sao
17
Q
听说
A
Nghe nói
18
Q
Beginning
A
Đầu
19
Q
At the beginning
A
Lúc đầu
20
Q
End
A
Cuối
21
Q
Wave (n)
A
Sóng
22
Q
To surf
A
Lướt
23
Q
Have you ever [done something]
A
Bao giờ chưa?
24
Q
Never [done something]
A
Chưa bao giờ
25
To feel
Cảm thấy
26
To meditate, meditation
Thiền
27
Peaceful
Yên bình / thanh bình
28
Scared
Sợ
29
International
Quốc tế
30
To go up, get on something
Lên
31
Different
Khác nhau
32
To watch, contemplate
Ngắm
33
Apartment
Căn hộ
34
Debt, to have debt
Nợ
35
Public
Công
36
Private
Tư nhân
37
Patient (n)
Bệnh nhân
38
Clothing store
Cửa hàng quần áo
39
Bakery
Hiệu bánh
40
Before
Trước đây