Lesson 15 Flashcards
1
Q
To go outside
A
Đi ra ngoài
2
Q
Shirt
A
Áo sơ mi
3
Q
Blue
A
Xanh da trời
4
Q
Red
A
Đỏ
5
Q
Green
A
Xanh lá cây
6
Q
White
A
Trắng
7
Q
Black
A
Đen
8
Q
Yellow
A
Vàng
9
Q
Orange (color)
A
(Da) cam
10
Q
Pink
A
Hồng
11
Q
Brown
A
Nâu
12
Q
Shorts
A
Quần Soóc / quần đùi
13
Q
Pants
A
Quần dài
14
Q
Jeans
A
Quần bò
15
Q
Size
A
Cỡ
16
Q
Dress (n)
A
Váy
17
Q
Dirty
A
Bẩn
18
Q
Skirt
A
Chân váy
19
Q
Short sleeves
A
Ngắn tay
20
Q
Long sleeves
A
Dài tay
21
Q
Wool
A
Len
22
Q
Leather
A
Da
23
Q
Thick
A
Dày
24
Q
Thin
A
Mỏng
25
Changing room
Phòng thử đồ
26
To bring… to
Mang… vào
27
Set (n)
Bộ
28
Glasses
Kính
29
Sunglasses
Kính râm
30
Bag
Túi
31
Watch (n)
Đồng hồ
32
Calendar
Lịch
33
To prevent
Chống
34
Scarf
Khăn
35
Wallet
Ví
36
To cover
Đưng
37
Card
Thẻ
38
Driver’s license
Bằng lái
39
Belt
Thắt lưng
40
To exchange
Đổi
41
To give back
Trả lại
42
Tight
Chật
43
To fit
Vừa
44
Backpack
Ba lô
45
Socks
Tất
46
Gloves
Găng tay
47
Bra
Áo lót
48
Underwear
Quần lót
49
Sweater
Áo len
50
Swimsuit
Áo bơi
51
T-shirt
Áo phông
52
Boots
Bốt
53
High heels
Giày cao gót
54
Swimming goggles
Kính bơi
55
Life jacket
Áo phao
56
Locker
Tủ đựng đồ
57
Suitcase
Va li
58
To list
Liệt kê
59
Formal
Trang trọng
60
Polite
Lịch sự