Lesson 35 Flashcards
(43 cards)
1
Q
To capitalize (a letter)
A
Viết hoa
2
Q
Vietnamese woodcut painting
A
Tranh đông hồ
3
Q
Each
A
Từng
4
Q
Set (n)
A
Bộ
5
Q
Bamboo flute
A
Sáo trúc
6
Q
Painter
A
Họa sĩ
7
Q
Gallery
A
Phòng trưng bày
8
Q
Exhibition
A
Triển lãm
9
Q
Once upon a time
A
Ngày xưa
10
Q
Eyeglasses
A
Kính cận
11
Q
Conference
A
Hội nghị
12
Q
To have eye problems
A
Bị cận
13
Q
Intellectual (adj)
A
Tri thức
14
Q
Word
A
Từ
15
Q
To pay
A
Trả tiền
16
Q
To pay back
A
Trả lại
17
Q
Pomelo
A
Bưởi
18
Q
Rambutan
A
Chôm chôm
19
Q
Lychee
A
Vải
20
Q
Engineer
A
Kĩ sư
21
Q
Bustling, crowded
A
Sầm uất
22
Q
Hundreds
A
Hàng trăm
23
Q
Market stall
A
Quầy hàng
24
Q
Quality
A
Chất lượng
25
Jewelry
Trang sức
26
Reserved for
Dành cho
27
Necklace
Vòng cổ
28
Ring (jewelry)
Nhẫn
29
Earring
Khuyên tai
30
Necklaces and bracelets
Dây chuyền
31
Gold (metal)
Vàng
32
Valuable stone
Đá quý
33
To twinkle
Lấp lánh
34
Glass cabinet
Tủ kính
35
Wardrobe
Tủ quần áo
36
Charming
Thướt tha
37
Pattern
Họa tiết
38
To put on
Khoác
39
To stop
Dừng lại
40
Tourist
Du khách
41
Surely
Chắc chắn
42
Gift
Món quà
43
As you wish
Vừa ý