Lesson 24 Flashcards
(34 cards)
1
Q
Object, physical thing
A
Đồ vật
2
Q
Item
A
Vật dụng
3
Q
Mobile phone
A
Điện thoại di động
4
Q
Landline phone
A
Điện thoại bàn
5
Q
To text
A
Nhắn tin
6
Q
Laptop (full name)
A
Máy tính xách tay
7
Q
Screen (n)
A
Màn hình
8
Q
Ticket machine
A
Máy bán vé
9
Q
Ticket counter
A
Quầy bán vé
10
Q
Some
A
Một vài
11
Q
Official (adj)
A
Chính thức
12
Q
Pen
A
Bút
13
Q
To draw
A
Vẽ
14
Q
Ballpoint pen
A
Bút bi
15
Q
Pencil
A
Bút chì
16
Q
Inspiration
A
Cảm hứng
17
Q
Diary
A
Nhật ký
18
Q
Reusable waterbottle
A
Bình nước
19
Q
Glass, crystal
A
Thủy tinh
20
Q
Plastic
A
Nhựa
21
Q
To put
A
Để
22
Q
Pocket, bag
A
Túi
23
Q
Credit
A
Tín dụng
24
Q
Bank
A
Ngân hàng
25
Renminbi
Nhân dân tệ
26
Citizen
Công dân
27
To give something up
Từ bỏ
28
To charge (power)
Sạc
29
Charging cable
Dây sạc
30
Power bank
Sạc dự phòng
31
Wireless charging
Sạc không dây
32
Headphones, earbuds
Tại nghe
33
Sunscreen
Kem chống nắng
34
Cosmetics
Mỹ phẩm