2 Flashcards
(51 cards)
1
Q
fundamental
A
cơ bản
2
Q
blending
A
pha trộn
3
Q
perpectives
A
quan điểm
4
Q
broaden
A
mở rộng
5
Q
understanding
A
sự hiểu biết
6
Q
fosters
A
nuôi dưỡng
7
Q
customary
A
truyền thống
8
Q
diverse
A
phong phú
9
Q
barriers
A
rào cản
10
Q
arise
A
phát sinh
11
Q
address
A
giải quyết
12
Q
sensitivity
A
sự nhạy cảm
13
Q
implement
A
thực hiện
14
Q
celebrating
A
tôn vinh
15
Q
representation
A
đại diện
16
Q
embracing
A
ôm ấp
17
Q
hostile
A
thù địch
18
Q
rapidly
A
rất nhanh
19
Q
amenities
A
tiện nghi
20
Q
vibrant
A
sinh động
21
Q
livable
A
đáng sống
22
Q
formation
A
sự hình thành
23
Q
destruction
A
sự tàn phá
24
Q
run away
A
bỏ chạy
25
decorations
trang trí
26
spaces
khoảng không gian
27
harness
khai thác
28
ignore
thờ ơ
29
utilize
sử dụng
30
reject
từ chối
31
schedules
lịc trình
32
destination
địa điểm
33
exclusive
độc quyền
34
memories
kỉ niệm
35
rapidly
nhanh chóng
36
power
sức mạnh
37
attraction
thu hút
38
possibilities
khả năng
39
performance
hiệu suất
40
desined
đc thiết kế
41
charging
sạc
42
remind
nhắc lại
43
professional
chuyên nghiệp
44
wear
mặc
45
instantly
ngay lập tức
46
isolation=mindfully
cô lập
47
prospects
triển vọng
48
accurate
chính xác
49
disadvantages
sự bất lợi
50
disparities
sự chênh lệch
51
feature
tính năng