từ hay quên Flashcards
(10 cards)
1
Q
gather
A
tập trung
2
Q
envision
A
hình dung
3
Q
escape
A
bỏ trốn
4
Q
presence
A
sự hiện diện
5
Q
applause
A
sự hoang nghênh
6
Q
secretary
A
thư kí
7
Q
intense
A
mãnh liệt
8
Q
strict
A
nghiêm khắc
9
Q
dictionary
A
từ điển
10
Q
tackle
A
giải quyết