unit 7 media Flashcards
1
Q
quick-witted
A
nhanh trí
2
Q
daunting
A
đáng sợ
2
Q
theorem
A
định lí
2
Q
fugitive
A
người chạy trốn
2
Q
algebra
A
đại số
3
Q
hoax
A
chơi khăm
4
Q
genuine
A
chính hãng
5
Q
transmit
A
phát tín hiệu
6
Q
sarcastic
A
châm biến
7
Q
disguise
A
nguỵ trang
8
Q
devise
A
vạch ra
9
Q
visual trickery
A
trò lừa thị giác
10
Q
mutant
A
bị đột biến gen
11
Q
distort
A
xuyên tạc
12
Q
facilitate
A
tạo điều kiện
13
Q
dissemble
A
che đậy (cảm xúc, ý định)