đề số 11 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
(20 cards)
1
Q
calls for
A
yêu cầu
2
Q
sympathy
A
đồng cảm
3
Q
but for
A
không có
4
Q
except
A
ngoại trừ
5
Q
state-of-the-art
A
hiện đại nhất
5
Q
extensive
A
rộng lớn
5
Q
compassionate
A
sự thương xót
5
Q
collaboration
A
sự hợp tác
6
Q
harmony
A
hài hoà
6
Q
linguistic
A
ngôn ngữ học
6
Q
highlight
A
nổi bật
7
Q
unusual
A
bất thường
7
Q
ordinary
A
bình thường
7
Q
immature
A
non nớt
8
Q
prompt
A
thúc giục
9
Q
queue
A
hàng đợi
10
Q
take aback
A
ngạc nhiên
11
Q
blow over
A
qua đi
11
Q
hidden
A
ẩn giấu
12
Q
principles
A
giá trị