đề số 6 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
(52 cards)
1
Q
clarity
A
rõ ràng
2
Q
moderate
A
vừa phải
2
Q
unwind
A
thư giãn
3
Q
branch
A
chi nhánh
4
Q
continent
A
lục địa
4
Q
cue
A
tín hiệu
4
Q
accomplish
A
hoàn thành
5
Q
navigate
A
điều hướng
6
Q
assimilation
A
sự đồng hoá
7
Q
minority
A
thiểu số
8
Q
erosion
A
sự xói mòn
9
Q
dominant
A
chiếm ưu thế
10
Q
irreplaceable
A
không thể thay thế
11
Q
stark
A
rõ ràng
12
Q
rustle
A
tiếng sột soạt
13
Q
harvest
A
thu hoạch
14
Q
savour/savor
A
thưởng thức
15
Q
immune
A
miễn dịch
16
Q
repair
A
sửa chữa
17
Q
plant-based
A
nguồn gốc thực vật
17
Q
cardiovascular
A
tim mạch
18
Q
longevity
A
tuổi thọ
19
Q
minimise/minimize
A
giảm thiểu
20
Q
adhere
A
tuân thủ
21
susceptible
dễ bị tổn thương
21
pattern
mô hình
22
close-knit
khăng khít
23
attempt
nỗ lực
24
neglect
bỏ bê
25
inhabit
cư trú
26
plankton
sinh vật phù du
27
invasive
xâm lấn
28
stand out
nổi bật
29
stay up
thức khuya
30
recommend
gợi ý
31
department
căn hộ
32
on behalf of
thay mặt cho
33
in light of
xét về
34
joy
vui mừng
35
across
sang
36
assimilation
sự đồng hoá
37
countryside
nông thôn
38
list
danh sách
39
behaviours
hành vi
40
geography
địa lý
41
stages
giai đoạn
41
response
trả lời
42
outcompete
cạnh tranh hơn
42
alter
thay đổi
43
entire
toàn bộ
44
native
tự nhiên
45
sync
đồng bộ